|
1
|
112100014468179
|
35#&Giả da PU khổ 52"
|
Công Ty Cổ Phần Giầy Thăng Long
|
TOP COLLECTION COMPANY
|
2021-09-08
|
CHINA
|
169 YRD
|
|
2
|
2.30621112100013E+20
|
GDPUN54/2019#&Vải giả da PU (đã được tráng phủ với plastic) khổ 54". Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Dệt Hà Tây
|
TOP COLLECTION COMPANY
|
2021-06-23
|
CHINA
|
40 YRD
|
|
3
|
1674948192
|
VGDMTPU#&Vải giả da (nguyên liệu chính TPU) / VENDOR COLOR 2 0.8mm RIDESCENCE YH1802 PRO 52" (32.00YARD=38.65M2)
|
Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam
|
TOP COLLECTION COMPANY
|
2019-04-04
|
CHINA
|
38.65 MTK
|
|
4
|
3279231045
|
VGDMTPU#&Vải giả da (nguyên liệu chính TPU) / 0.8mm RIDESCENCE YH1802 PRO 52 VENDOR COLOR 2 (7.50YARD=9.06M2)
|
Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam
|
TOP COLLECTION COMPANY
|
2019-03-25
|
CHINA
|
9.06 MTK
|
|
5
|
3279231045
|
VGDMTPU#&Vải giả da (nguyên liệu chính TPU) / 0.8mm RIDESCENCE YH1802 PRO 52 VENDOR COLOR 2 (3.00YARD=3.62M2)
|
Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam
|
TOP COLLECTION COMPANY
|
2019-03-25
|
CHINA
|
3.62 MTK
|
|
6
|
3279231045
|
VGDMTPU#&Vải giả da (nguyên liệu chính TPU) / 0.8mm RIDESCENCE YH1802 PRO 52 VENDOR COLOR 2 (20.00YARD=24.15M2)
|
Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam
|
TOP COLLECTION COMPANY
|
2019-03-25
|
CHINA
|
24.15 MTK
|
|
7
|
241118HKGHCM114678
|
VGDMTPU#&Vải giả da (nguyên liệu chính TPU) / RIDESCENCE YH1987 52" (250.00YARD=301.94M2)
|
Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam
|
TOP COLLECTION COMPANY
|
2018-11-30
|
CHINA
|
301.94 MTK
|
|
8
|
241118HKGHCM114678
|
VGDMTPU#&Vải giả da (nguyên liệu chính TPU) / RIDESCENCE YH1802 PRO 52" (456.00YARD=550.73M2)
|
Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam
|
TOP COLLECTION COMPANY
|
2018-11-30
|
CHINA
|
550.73 MTK
|
|
9
|
241118HKGHCM114678
|
VGDMTPU#&Vải giả da (nguyên liệu chính TPU) / RIDESCENCE YH1802 PRO 52" (403.00YARD=486.72M2)
|
Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam
|
TOP COLLECTION COMPANY
|
2018-11-30
|
CHINA
|
486.72 MTK
|
|
10
|
201118HKGHCM114626
|
VGDMTPU#&Vải giả da (nguyên liệu chính TPU) / RIDESCENCE YH1802 PRO 52" (2.00YARD=2.42M2)
|
Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam
|
TOP COLLECTION COMPANY
|
2018-11-28
|
CHINA
|
2.42 MTK
|