1
|
112100008763730
|
Rau diếp tươi (đóng trong hộp xốp không nhãn hiệu, không ký hiệu, 10kg/hộp)
|
Nguyễn Bá Toản
|
TONGHAI HUAWEI AGRICULTURAL PRODUCTS CO.LTD
|
2021-11-01
|
CHINA
|
500 KGM
|
2
|
112100008763730
|
Rau cải thảo tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 11kg/giỏ)
|
Nguyễn Bá Toản
|
TONGHAI HUAWEI AGRICULTURAL PRODUCTS CO.LTD
|
2021-11-01
|
CHINA
|
14410 KGM
|
3
|
112100008572919
|
Rau cải thảo tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 11kg/giỏ)
|
Nguyễn Bá Toản
|
TONGHAI HUAWEI AGRICULTURAL PRODUCTS CO.LTD
|
2021-05-01
|
CHINA
|
16038 KGM
|
4
|
112100008815081
|
Rau cải thảo tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 11kg/giỏ)
|
Nguyễn Bá Toản
|
TONGHAI HUAWEI AGRICULTURAL PRODUCTS CO.LTD
|
2021-01-13
|
CHINA
|
16038 KGM
|
5
|
112000013423540
|
Rau cải xoăn tươi (đóng trong hộp xốp không nhãn hiệu, không ký hiệu, 5kg/hộp)
|
Nguyễn Bá Toản
|
TONGHAI HUAWEI AGRICULTURAL PRODUCTS CO.LTD
|
2020-12-28
|
CHINA
|
750 KGM
|
6
|
112000013423540
|
Rau cải thảo tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 11kg/giỏ)
|
Nguyễn Bá Toản
|
TONGHAI HUAWEI AGRICULTURAL PRODUCTS CO.LTD
|
2020-12-28
|
CHINA
|
14542 KGM
|
7
|
112000013423540
|
Rau cải xoăn tươi (đóng trong hộp xốp không nhãn hiệu, không ký hiệu, 5kg/hộp)
|
Nguyễn Bá Toản
|
TONGHAI HUAWEI AGRICULTURAL PRODUCTS CO.LTD
|
2020-12-28
|
CHINA
|
750 KGM
|
8
|
112000013423540
|
Rau cải thảo tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 11kg/giỏ)
|
Nguyễn Bá Toản
|
TONGHAI HUAWEI AGRICULTURAL PRODUCTS CO.LTD
|
2020-12-28
|
CHINA
|
14542 KGM
|
9
|
112000013423540
|
Rau cải xoăn tươi (đóng trong hộp xốp không nhãn hiệu, không ký hiệu, 5kg/hộp)
|
Nguyễn Bá Toản
|
TONGHAI HUAWEI AGRICULTURAL PRODUCTS CO.LTD
|
2020-12-28
|
CHINA
|
750 KGM
|
10
|
112000013423540
|
Rau cải thảo tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 11kg/giỏ)
|
Nguyễn Bá Toản
|
TONGHAI HUAWEI AGRICULTURAL PRODUCTS CO.LTD
|
2020-12-28
|
CHINA
|
14542 KGM
|