1
|
050422CNXMN0000163088
|
296272259AB#&Nắp nhựa dùng cho máy quét thẻ từ (107x85x28mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
TONGDA OVERSEAS MACAO COMMERCIAL OFFSHORE LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
48 PCE
|
2
|
050422CNXMN0000163088
|
296272259AB#&Nắp nhựa dùng cho máy quét thẻ từ (107x85x28mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
TONGDA OVERSEAS MACAO COMMERCIAL OFFSHORE LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1040 PCE
|
3
|
050422CNXMN0000163088
|
296265506#&Nắp nhựa che khe cắm sim dùng cho máy quét thẻ từ (44.98x17.18x4.73mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
TONGDA OVERSEAS MACAO COMMERCIAL OFFSHORE LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
14700 PCE
|
4
|
050422CNXMN0000163088
|
296272259AB#&Nắp nhựa dùng cho máy quét thẻ từ (107x85x28mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
TONGDA OVERSEAS MACAO COMMERCIAL OFFSHORE LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
96 PCE
|
5
|
050422CNXMN0000163088
|
296272262AD#&Nắp nhựa trước dùng cho máy quét thẻ từ (107x85x28mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
TONGDA OVERSEAS MACAO COMMERCIAL OFFSHORE LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
48 PCE
|
6
|
050422CNXMN0000163088
|
296279451#&Nắp nhựa dùng cho máy quét thẻ từ (107x85mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
TONGDA OVERSEAS MACAO COMMERCIAL OFFSHORE LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
810 PCE
|
7
|
050422CNXMN0000163088
|
296255191#&Kính màn hình bằng nhựa dùng cho máy quét thẻ từ (84.72x71.3x2.42mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
TONGDA OVERSEAS MACAO COMMERCIAL OFFSHORE LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
5000 PCE
|
8
|
050422CNXMN0000163088
|
296255191#&Kính màn hình bằng nhựa dùng cho máy quét thẻ từ (84.72x71.3x2.42mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
TONGDA OVERSEAS MACAO COMMERCIAL OFFSHORE LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2000 PCE
|
9
|
050422CNXMN0000163088
|
296245640#&Khung nhựa dùng cho máy quét thẻ từ (32.6x4.2mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
TONGDA OVERSEAS MACAO COMMERCIAL OFFSHORE LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2710 PCE
|
10
|
050422CNXMN0000163088
|
296245640#&Khung nhựa dùng cho máy quét thẻ từ (32.6x4.2mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
TONGDA OVERSEAS MACAO COMMERCIAL OFFSHORE LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2330 PCE
|