|
1
|
597050635
|
INT-NGHLO11-101018#&Cá ngừ vằn hấp loin đông lạnh
|
Công Ty TNHH Hải Thanh
|
TONG HO FOODS INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2018-10-10
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
51000 KGM
|
|
2
|
597050628
|
IHV-NGHLO21-021018#&Cá ngừ vằn hấp dạng loin đông lạnh
|
Công Ty TNHH Hải Thanh
|
TONG HO FOODS INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2018-10-02
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
76500 KGM
|
|
3
|
597050625
|
ITN-NGHLO11-260918#&Cá ngừ vằn hấp dạng loin đông lạnh
|
Công Ty TNHH Hải Thanh
|
TONG HO FOODS INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2018-09-26
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
76500 KGM
|
|
4
|
YMLUI232099326
|
ITN-NGHLO21-080618#&Cá ngừ vằn hấp dạng loin đông lạnh
|
Công Ty TNHH Hải Thanh
|
TONG HO FOODS INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2018-06-08
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
25920 KGM
|
|
5
|
YMLUI232099291
|
ITN-NGHLO11-080618#&Cá ngừ vằn hấp dạng loin đông lạnh
|
Công Ty TNHH Hải Thanh
|
TONG HO FOODS INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2018-06-08
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
77760 KGM
|
|
6
|
YMLUI232099103
|
ITN-NGHLO21-020618#&Cá ngừ vằn hấp dạng loin đông lạnh
|
Công Ty TNHH Hải Thanh
|
TONG HO FOODS INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2018-06-02
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
77760 KGM
|