1
|
031221115B513950
|
21JY1.43#&Sợi đã se có nguồn gốc thực vật (cây sisal), dùng làm sợi lõi cáp đơn chịu lực yarn 1.43g/m
|
Công Ty TNHH TOKYO ROPE Việt Nam
|
TOKYO ROPE (HONG KONG) CO.,LIMITED.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
22959.1 KGM
|
2
|
120222NSSLATAO22B00163
|
SWRH62A5.5#&Dây thép loại không hợp kim, dạng cuộn, cuốn không đều, đã cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn, phi 5.5mm (dùng để làm nguyên liệu sản xuất cáp thang máy)/SWRH62A5.5
|
Công Ty TNHH TOKYO ROPE Việt Nam
|
TOKYO ROPE (HONG KONG) CO.,LIMITED.
|
2022-08-03
|
CHINA
|
305096 KGM
|
3
|
150322ZGTAO0010000001
|
SWRH62A5.5#&Dây thép loại không hợp kim, dạng cuộn, cuốn không đều, đã cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn, phi 5.5mm (dùng để làm nguyên liệu sản xuất cáp thang máy)/SWRH62A5.5
|
Công Ty TNHH TOKYO ROPE Việt Nam
|
TOKYO ROPE (HONG KONG) CO.,LIMITED.
|
2022-03-28
|
CHINA
|
210999 KGM
|
4
|
110222115C501064
|
21JY2.00#&Sợi đã se có nguồn gốc thực vật (cây sisal), dùng làm sợi lõi cáp đơn chịu lực yarn 2.00g/m
|
Công Ty TNHH TOKYO ROPE Việt Nam
|
TOKYO ROPE (HONG KONG) CO.,LIMITED.
|
2022-02-28
|
CHINA
|
23267 KGM
|
5
|
291221NSSLATAO21L00223
|
SWRH62A5.5#&Dây thép loại không hợp kim, dạng cuộn, cuốn không đều, đã cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn, phi 5.5mm (dùng để làm nguyên liệu sản xuất cáp thang máy)/SWRH62A5.5
|
Công Ty TNHH TOKYO ROPE Việt Nam
|
TOKYO ROPE (HONG KONG) CO.,LIMITED.
|
2022-01-24
|
CHINA
|
177089 KGM
|
6
|
211221115B514728
|
21JY2.00#&Sợi đã se có nguồn gốc thực vật (cây sisal), dùng làm sợi lõi cáp đơn chịu lực yarn 2.00g/m
|
Công Ty TNHH TOKYO ROPE Việt Nam
|
TOKYO ROPE (HONG KONG) CO.,LIMITED.
|
2022-01-24
|
CHINA
|
23055 KGM
|
7
|
211221115B514728
|
21JY1.43#&Sợi đã se có nguồn gốc thực vật (cây sisal), dùng làm sợi lõi cáp đơn chịu lực yarn 1.43g/m
|
Công Ty TNHH TOKYO ROPE Việt Nam
|
TOKYO ROPE (HONG KONG) CO.,LIMITED.
|
2022-01-24
|
CHINA
|
23669 KGM
|
8
|
201221ZGSHA0301120006
|
SWRH62A5.5#&Dây thép loại không hợp kim, dạng cuộn, cuốn không đều, đã cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn, phi 5.5mm (dùng để làm nguyên liệu sản xuất cáp thang máy)/SWRH62A5.5
|
Công Ty TNHH TOKYO ROPE Việt Nam
|
TOKYO ROPE (HONG KONG) CO.,LIMITED.
|
2021-12-28
|
CHINA
|
330304 KGM
|
9
|
201221ZGSHA0301120006
|
SWRH62A5.5#&Dây thép loại không hợp kim, dạng cuộn, cuốn không đều, đã cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn, phi 5.5mm (dùng để làm nguyên liệu sản xuất cáp thang máy)/SWRH62A5.5
|
Công Ty TNHH TOKYO ROPE Việt Nam
|
TOKYO ROPE (HONG KONG) CO.,LIMITED.
|
2021-12-28
|
CHINA
|
511232 KGM
|
10
|
270721115B509275
|
21JY2.00#&Sợi đã se có nguồn gốc thực vật (cây sisal), dùng làm sợi lõi cáp đơn chịu lực yarn 2.00g/m
|
Công Ty TNHH TOKYO ROPE Việt Nam
|
TOKYO ROPE (HONG KONG) CO.,LIMITED.
|
2021-12-08
|
CHINA
|
8606.7 KGM
|