|
1
|
280921SHASE21080332
|
E533Z2101A#&Hỗn hợp Strontium ferrite 70% dạng hạt (nguyên liệu sản xuất nam châm), TP-F26S (CAS No: 12023-91-5)
|
Cty TNHH NIDEC SANKYO Việt Nam
|
TODA KOGYO CORP
|
2021-09-10
|
CHINA
|
2000 KGM
|
|
2
|
230621SHASE21060015
|
E533Z2101A#&Hỗn hợp Strontium ferrite 70% dạng hạt (nguyên liệu sản xuất nam châm) TP-F26S (CAS No: 12023-91-5)
|
Cty TNHH NIDEC SANKYO Việt Nam
|
TODA KOGYO CORP
|
2021-09-08
|
CHINA
|
2000 KGM
|
|
3
|
010521SHASE21040294
|
E533Z2101A#&Hỗn hợp Strontium ferrite 70% dạng hạt (nguyên liệu sản xuất nam châm), TP-F26S (CAS No: 12023-91-5)
|
Cty TNHH NIDEC SANKYO Việt Nam
|
TODA KOGYO CORP.
|
2021-07-05
|
CHINA
|
2000 KGM
|
|
4
|
010521SHASE21040294
|
E533Z2101A#&Hỗn hợp Strontium ferrite 70% dạng hạt (nguyên liệu sản xuất nam châm), TP-F26S
|
Cty TNHH NIDEC SANKYO Việt Nam
|
TODA KOGYO CORP.
|
2021-07-05
|
CHINA
|
2000 KGM
|
|
5
|
251220SHASE20120085
|
E533Z2101A#&Hỗn hợp Strontium ferrite 70% dạng hạt (nguyên liệu sản xuất nam châm) (TP-F26S)
|
Cty TNHH NIDEC SANKYO Việt Nam
|
TODA KOGYO CORP.
|
2021-04-01
|
CHINA
|
2000 KGM
|
|
6
|
170221SHASE21010312
|
E533Z2101A#&Hỗn hợp Strontium ferrite 70% dạng hạt (nguyên liệu sản xuất nam châm), TP-F26S
|
Cty TNHH NIDEC SANKYO Việt Nam
|
TODA KOGYO CORP.
|
2021-02-26
|
CHINA
|
2000 KGM
|
|
7
|
040221SHASE21010142
|
E533Z2101A#&Hỗn hợp Strontium ferrite 70% dạng hạt (nguyên liệu sản xuất nam châm)
|
Cty TNHH NIDEC SANKYO Việt Nam
|
TODA KOGYO CORP.
|
2021-02-19
|
CHINA
|
2000 KGM
|
|
8
|
230321SHASE21030164
|
E533Z2101A#&Hỗn hợp Strontium ferrite 70% dạng hạt (nguyên liệu sản xuất nam châm), TP-F26S
|
Cty TNHH NIDEC SANKYO Việt Nam
|
TODA KOGYO CORP.
|
2021-01-04
|
CHINA
|
2000 KGM
|
|
9
|
021220SHASE20110284
|
E533Z2101A#&Hỗn hợp Strontium ferrite 70% dạng hạt (nguyên liệu sản xuất nam châm)
|
Cty TNHH NIDEC SANKYO Việt Nam
|
TODA KOGYO CORP.
|
2020-10-12
|
CHINA
|
2000 KGM
|
|
10
|
290220SHASE20020154
|
E533Z2101A#&Bột từ (TP-F26S)
|
Cty TNHH NIDEC SANKYO Việt Nam
|
TODA KOGYO CORP.
|
2020-09-03
|
CHINA
|
2000 KGM
|