|
1
|
9384678424
|
K00217000#&Cuộn cảm lọc nhiễu của máy in có công suất không quá 2500 KVA
|
Công ty TNHH SATO Việt Nam
|
TKS SINGAPORE PTE LTD
|
2022-02-03
|
CHINA
|
3000 PCE
|
|
2
|
7305878834
|
H01877000#&Đầu kết nối của máy in
|
Công ty TNHH SATO Việt Nam
|
TKS SINGAPORE PTE LTD
|
2021-12-11
|
CHINA
|
900 PCE
|
|
3
|
7305878834
|
H01877000#&Đầu kết nối của máy in
|
Công ty TNHH SATO Việt Nam
|
TKS SINGAPORE PTE LTD
|
2021-12-11
|
CHINA
|
900 PCE
|
|
4
|
3219167033
|
H01559000#&Cầu chì
|
Công ty TNHH SATO Việt Nam
|
TKS SINGAPORE PTE LTD
|
2021-11-03
|
CHINA
|
3000 PCE
|
|
5
|
7306181315
|
K00257000#&Cuộn cảm lọc nhiễu của máy in có công suất không quá 2500 KVA
|
Công ty TNHH SATO Việt Nam
|
TKS SINGAPORE PTE LTD
|
2021-09-29
|
CHINA
|
8000 PCE
|
|
6
|
7306181304
|
H01877000#&Đầu kết nối của máy in
|
Công ty TNHH SATO Việt Nam
|
TKS SINGAPORE PTE LTD
|
2021-09-14
|
CHINA
|
900 PCE
|
|
7
|
7306181271
|
H01877000#&Đầu kết nối của máy in
|
Công ty TNHH SATO Việt Nam
|
TKS SINGAPORE PTE LTD
|
2021-08-21
|
CHINA
|
900 PCE
|
|
8
|
3219158611
|
G00144000#&Công tắc đóng mở của máy in mã vạch
|
Công ty TNHH SATO Việt Nam
|
TKS SINGAPORE PTE LTD
|
2021-07-15
|
CHINA
|
1000 PCE
|
|
9
|
3219158611
|
G00144000#&Công tắc đóng mở của máy in mã vạch
|
Công ty TNHH SATO Việt Nam
|
TKS SINGAPORE PTE LTD
|
2021-07-15
|
CHINA
|
1000 PCE
|
|
10
|
YSG04234871
|
K00559900#&Cuộn cảm lọc nhiễu của máy in có công suất không quá 2500 KVA
|
Công ty TNHH SATO Việt Nam
|
TKS SINGAPORE PTE LTD
|
2021-07-05
|
CHINA
|
3000 PCE
|