1
|
5866830561
|
00930603#&Vít bằng thép, đường kính ngoài thân không quá 16mm
|
CôNG TY TNHH TKR MANUFACTURING VIệT NAM
|
TKR MANUFACTURING (MALAYSIA) SDN BHD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
230 PCE
|
2
|
5866830561
|
00920603#&Vít bằng thép, đường kính ngoài thân không quá 16mm
|
CôNG TY TNHH TKR MANUFACTURING VIệT NAM
|
TKR MANUFACTURING (MALAYSIA) SDN BHD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
115 PCE
|
3
|
5866830561
|
30531610#&Lò xo bằng thép, dùng để lắp ráp máy in
|
CôNG TY TNHH TKR MANUFACTURING VIệT NAM
|
TKR MANUFACTURING (MALAYSIA) SDN BHD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
115 PCE
|
4
|
5866830561
|
30520341#&Lò xo bằng thép, dùng để lắp ráp máy in
|
CôNG TY TNHH TKR MANUFACTURING VIệT NAM
|
TKR MANUFACTURING (MALAYSIA) SDN BHD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
230 PCE
|
5
|
5866830561
|
30721910#&Cáp cách điện bằng plastic, đã có đầu nối, điện áp 30V, dùng cho máy in nhiệt
|
CôNG TY TNHH TKR MANUFACTURING VIệT NAM
|
TKR MANUFACTURING (MALAYSIA) SDN BHD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
115 PCE
|
6
|
112200016693720
|
00930603#&Vít bằng thép, đường kính ngoài thân không quá 16mm
|
CôNG TY TNHH TKR MANUFACTURING VIệT NAM
|
TKR MANUFACTURING (MALAYSIA) SDN BHD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
20000 PCE
|
7
|
112200016693720
|
00930603#&Vít bằng thép, đường kính ngoài thân không quá 16mm
|
CôNG TY TNHH TKR MANUFACTURING VIệT NAM
|
TKR MANUFACTURING (MALAYSIA) SDN BHD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
35000 PCE
|
8
|
112200016693720
|
00920603#&Vít bằng thép, đường kính ngoài thân không quá 16mm
|
CôNG TY TNHH TKR MANUFACTURING VIệT NAM
|
TKR MANUFACTURING (MALAYSIA) SDN BHD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
18000 PCE
|
9
|
112200016693720
|
00920603#&Vít bằng thép, đường kính ngoài thân không quá 16mm
|
CôNG TY TNHH TKR MANUFACTURING VIệT NAM
|
TKR MANUFACTURING (MALAYSIA) SDN BHD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
18000 PCE
|
10
|
NEM15855674
|
30721910#&Cáp cách điện bằng plastic, đã có đầu nối, điện áp 30V, dùng cho máy in nhiệt
|
CôNG TY TNHH TKR MANUFACTURING VIệT NAM
|
TKR MANUFACTURING (MALAYSIA) SDN BHD
|
2022-04-23
|
CHINA
|
29076 PCE
|