1
|
6394091292
|
74.62589.002#&Mạch điện tử tích hợp,LINEAR IC,BATTERY CHARGER,QFN,24PIN,-40~,85,CLASS 2 >=2000V~4000V,2000HBM(V),250CDM(V),BQ25896RTWR. Code 74.62589.002
|
CôNG TY TNHH NEWEB VIệT NAM
|
TEXAS INSTRUMENTS TAIWAN LTD - HONG KONG BRANCH
|
2022-12-04
|
CHINA
|
9000 PCE
|
2
|
6394091292
|
74.62589.002#&Mạch điện tử tích hợp,LINEAR IC,BATTERY CHARGER,QFN,24PIN,-40~,85,CLASS 2 >=2000V~4000V,2000HBM(V),250CDM(V),BQ25896RTWR. Code 74.62589.002
|
CôNG TY TNHH NEWEB VIệT NAM
|
TEXAS INSTRUMENTS TAIWAN LTD - HONG KONG BRANCH
|
2022-12-04
|
CHINA
|
6000 PCE
|
3
|
CEVA-DELL-220210-001
|
SA0000BG800#&Mạch tích hợp, SA0000BG800, linh kiện sản xuất trạm kết nối các thiết bị ngoại vi dùng cho máy tính xách tay, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH COMPAL ( Việt Nam )
|
TEXAS INSTRUMENTS TAIWAN LIMITED-HONG KONG BRANCH
|
2022-12-02
|
CHINA
|
915000 PCE
|
4
|
CEVA-DELL-220210-001
|
SA00006LV00#&Mạch tích hợp, SA00006LV00, linh kiện sản xuất trạm kết nối các thiết bị ngoại vi dùng cho máy tính xách tay, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH COMPAL ( Việt Nam )
|
TEXAS INSTRUMENTS TAIWAN LIMITED-HONG KONG BRANCH
|
2022-12-02
|
CHINA
|
12000 PCE
|
5
|
CEVA-DELL-220210-001
|
SA00005LS00#&Mạch tích hợp, SA00005LS00, linh kiện sản xuất trạm kết nối các thiết bị ngoại vi dùng cho máy tính xách tay, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH COMPAL ( Việt Nam )
|
TEXAS INSTRUMENTS TAIWAN LIMITED-HONG KONG BRANCH
|
2022-12-02
|
CHINA
|
345000 PCE
|
6
|
CEVA-DELL-220210-001
|
SA00003P001#&Mạch tích hợp, SA00003P001, linh kiện sản xuất trạm kết nối các thiết bị ngoại vi dùng cho máy tính xách tay, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH COMPAL ( Việt Nam )
|
TEXAS INSTRUMENTS TAIWAN LIMITED-HONG KONG BRANCH
|
2022-12-02
|
CHINA
|
375000 PCE
|
7
|
CEVA-DELL-220210-001
|
SA0000BQH00#&Mạch tích hợp, SA0000BQH00, linh kiện sản xuất trạm kết nối các thiết bị ngoại vi dùng cho máy tính xách tay, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH COMPAL ( Việt Nam )
|
TEXAS INSTRUMENTS TAIWAN LIMITED-HONG KONG BRANCH
|
2022-12-02
|
CHINA
|
90000 PCE
|
8
|
5495618796
|
74.27331.00B#&Mạch điện tử tích hợp, LDO,1.4~5.5V,1.8V,0.3A,SOT-23,5PIN,TLV73318PDBVR,-40C~,+125C,CLASS 1 250V~2000V,2000HBM(V),500CDM(V)
|
CôNG TY TNHH NEWEB VIệT NAM
|
TEXAS INSTRUMENTS TAIWAN LTD - HONG KONG BRANCH
|
2022-12-01
|
CHINA
|
6000 PCE
|
9
|
7034048545
|
73.B7410.A00EA#&Mạch điện tử tích hợp, GATE,2-INPUT POSITIVE-AND,SON,6PIN,SN74LVC1G08DSFR,-40C~,85C,CLASS 1 250V~2000V,2000HBM(V),200MM(V),1000CDM(V). Code 73.B7410.A00EA
|
CôNG TY TNHH NEWEB VIệT NAM
|
TEXAS INSTRUMENTS TAIWAN LTD - HONG KONG BRANCH
|
2022-11-03
|
CHINA
|
105000 PCE
|
10
|
580011083387
|
04D00007B00#&Mạch tích hợp dùng cho điện thoại di động, PN: 04D00007B00, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH COMPAL ( Việt Nam )
|
TEXAS INSTRUMENTS TAIWAN LTD -HONG KONG BRANCH
|
2022-10-03
|
CHINA
|
6000 PCE
|