1
|
310818TW1831BYQ20
|
Thép que hợp kim, cán nóng, dạng cuộn, cuốn không đều, tiêu chẩn JIS G 3503-2006/SWRY11-CR-6.5MM,nguyên liệu để sản xuất que hàn. Hàng mới 100% (hàm lượng CR: 0.3%-0.35%).
|
Công Ty Cổ Phần Kim Tín Hưng Yên
|
TEWOO PRODUCTS AND ENERGY RESOURCES (HONG KONG) DEVELOPMENT CO., LTD.
|
2018-09-20
|
HONG KONG
|
2999342 KGM
|
2
|
310818TW1831BYQ31
|
Thép que hợp kim,cán nóng, dạng cuộn,cuốn không đều,bằng thép Mangan-Silic.TC:AWS A5.18-2005/ER70S-6 Size 5.5mm(C:0.06%-0.1%;Mn:1.4%-1.85%;Si:0.8%-0.95%),nguyên liệu để sản xuất dây hàn.Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Kim Tín Hưng Yên
|
TEWOO PRODUCTS AND ENERGY RESOURCES (HONG KONG) DEVELOPMENT CO., LTD.
|
2018-09-20
|
HONG KONG
|
1887690 KGM
|
3
|
310818TW1830BYQ15
|
Thép que hợp kim, cán nóng, dạng cuộn, cuốn không đều, tiêu chẩn JIS G 3503-2006/SWRY11-CR-6.5MM,nguyên liệu để sản xuất que hàn. Hàng mới 100% (hàm lượng CR: 0.3%-0.35%).
|
Công Ty Cổ Phần Kim Tín Hưng Yên
|
TEWOO PRODUCTS AND ENERGY RESOURCES (HONG KONG) DEVELOPMENT CO., LTD.
|
2018-09-18
|
HONG KONG
|
1885236 KGM
|
4
|
310818TW1830BYQ17
|
Thép que hợp kim, cán nóng, dạng cuộn, cuốn không đều,TC:JIS G 3503-2006/SWRY11Cr-6.5MM, nguyên liệu dùng để sản xuất que hàn, Cr: 0.3%-0.35%, hàng mới 100%. hàng thuộc chương 98,mã HS: 98110000
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN KIM TíN
|
TEWOO PRODUCTS AND ENERGY RESOURCES (HONG KONG) DEVELOPMENT CO., LTD.
|
2018-09-17
|
HONG KONG
|
1987701 KGM
|
5
|
TW1830BYQ16
|
Thép que hợp kim,cán nóng, dạng cuộn,cuốn không đều,bằng thép Mangan-Silic.TC:AWS A5.18-2005/ER70S-6 Size 5.5mm(C:0.06%-0.1%;Mn:1.4%-1.85%;Si:0.8%-0.95%),nguyên liệu để sản xuất dây hàn.Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN KIM TíN
|
TEWOO PRODUCTS AND ENERGY RESOURCES (HONG KONG) DEVELOPMENT CO., LTD.
|
2018-09-14
|
HONG KONG
|
1247114 KGM
|
6
|
090318TW1807JT03/04/05
|
Thép cuộn cán nóng, được cán phẳng, không tráng phủ mạ sơn, không hợp kim.Tiêu chuẩn Q195. Xuất xứ Trung Quốc, Hàng mới 100%. SX thép ống hộp. KT(mm): 3,00 x 630 x cuộn.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Minh Ngọc
|
TEWOO PRODUCTS AND ENERGY RESOURCES (HONG KONG) DEVELOPMENT CO., LTD.
|
2018-03-21
|
HONG KONG
|
4923.92 TNE
|