|
1
|
120221FINE202102001
|
23733392020#&Thanh thép chữ C dùng lắp trụ nâng xe nâng tự hành
|
CôNG TY TNHH CLARK MATERIAL HANDLING VIệT NAM
|
TANGSHAN SHENGHANG ENVIRONMENTAL PROTECTION LOCOMOTIVE MANUFACTURING
|
2021-05-03
|
CHINA
|
60 PCE
|
|
2
|
120221FINE202102001
|
23781452020#&Thanh thép chữ I dùng lắp trụ nâng xe nâng tự hành
|
CôNG TY TNHH CLARK MATERIAL HANDLING VIệT NAM
|
TANGSHAN SHENGHANG ENVIRONMENTAL PROTECTION LOCOMOTIVE MANUFACTURING
|
2021-05-03
|
CHINA
|
120 PCE
|
|
3
|
120221FINE202102001
|
7166992214#&Thanh chữ C, bộ phận của trụ nâng xe nâng, chất liệu thép
|
CôNG TY TNHH CLARK MATERIAL HANDLING VIệT NAM
|
TANGSHAN SHENGHANG ENVIRONMENTAL PROTECTION LOCOMOTIVE MANUFACTURING
|
2021-05-03
|
CHINA
|
20 PCE
|
|
4
|
120221FINE202102001
|
7166982214#&Thanh chữ I, bộ phận của trụ nâng xe nâng, chất liệu thép
|
CôNG TY TNHH CLARK MATERIAL HANDLING VIệT NAM
|
TANGSHAN SHENGHANG ENVIRONMENTAL PROTECTION LOCOMOTIVE MANUFACTURING
|
2021-05-03
|
CHINA
|
40 PCE
|
|
5
|
120221FINE202102001
|
7166992114#&Thanh chữ C, bộ phận của trụ nâng xe nâng, chất liệu thép
|
CôNG TY TNHH CLARK MATERIAL HANDLING VIệT NAM
|
TANGSHAN SHENGHANG ENVIRONMENTAL PROTECTION LOCOMOTIVE MANUFACTURING
|
2021-05-03
|
CHINA
|
40 PCE
|
|
6
|
120221FINE202102001
|
7166982114#&Thanh chữ I, bộ phận của trụ nâng xe nâng, chất liệu thép
|
CôNG TY TNHH CLARK MATERIAL HANDLING VIệT NAM
|
TANGSHAN SHENGHANG ENVIRONMENTAL PROTECTION LOCOMOTIVE MANUFACTURING
|
2021-05-03
|
CHINA
|
60 PCE
|
|
7
|
120221FINE202102001
|
23256552030#&Thanh chữ C, bộ phận của trụ nâng xe nâng, chất liệu thép
|
CôNG TY TNHH CLARK MATERIAL HANDLING VIệT NAM
|
TANGSHAN SHENGHANG ENVIRONMENTAL PROTECTION LOCOMOTIVE MANUFACTURING
|
2021-05-03
|
CHINA
|
250 PCE
|
|
8
|
120221FINE202102001
|
81285982030#&Thanh chữ I, bộ phận của trụ nâng xe nâng, chất liệu thép
|
CôNG TY TNHH CLARK MATERIAL HANDLING VIệT NAM
|
TANGSHAN SHENGHANG ENVIRONMENTAL PROTECTION LOCOMOTIVE MANUFACTURING
|
2021-05-03
|
CHINA
|
500 PCE
|
|
9
|
280321YJCJDLXGVN2004
|
7166995300#&Thanh chữ C, bộ phận của trụ nâng xe nâng, chất liệu thép
|
CôNG TY TNHH CLARK MATERIAL HANDLING VIệT NAM
|
TANGSHAN SHENGHANG ENVIRONMENTAL PROTECTION LOCOMOTIVE MANUFACTURING
|
2021-04-16
|
CHINA
|
30 PCE
|
|
10
|
280321YJCJDLXGVN2004
|
7166985300#&Thanh chữ I, bộ phận của trụ nâng xe nâng, chất liệu thép
|
CôNG TY TNHH CLARK MATERIAL HANDLING VIệT NAM
|
TANGSHAN SHENGHANG ENVIRONMENTAL PROTECTION LOCOMOTIVE MANUFACTURING
|
2021-04-16
|
CHINA
|
60 PCE
|