1
|
310119JWFEM19010621
|
Màng nhựa PET 19UM, rông: 1100mm dài: 6000m ( không in hình và chữ, không có keo dính dùng phủ tấm lợp lấy sáng). Mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT NHựA HưNG THịNH PHáT
|
TAIZHOU TAIBO NEW COMPOSITE MATERIALS CO., LTD
|
2019-12-02
|
CHINA
|
1157.9 KGM
|
2
|
310119JWFEM19010621
|
Màng nhựa PET 19UM, rông: 1370mm dài: 6000m ( không in hình và chữ, không có keo dính dùng phủ tấm lợp lấy sáng). Mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT NHựA HưNG THịNH PHáT
|
TAIZHOU TAIBO NEW COMPOSITE MATERIALS CO., LTD
|
2019-12-02
|
CHINA
|
4392.1 KGM
|
3
|
310119JWFEM19010621
|
Sợi thủy tinh ER12-2400-528S-37. Mớí 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT NHựA HưNG THịNH PHáT
|
TAIZHOU TAIBO NEW COMPOSITE MATERIALS CO., LTD
|
2019-12-02
|
CHINA
|
12152 KGM
|
4
|
180319GSLHPH19030213
|
Màng nhựa polyetylen terephthtalat, dạng cuộn (PET FILM) dùng sx tôn lấy sáng, mơ 100% (theo KQ PTPL số 1438/TB-KĐHQ ngày 29/11/2017 của Cục KĐ Hải quan, doi HS 39206200 thành 39206290)
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Nhựa Nam Định
|
TAIZHOU TAIBO NEW COMPOSITE MATERIALS CO.,LTD
|
2019-03-26
|
CHINA
|
182 KGM
|
5
|
180319GSLHPH19030213
|
Màng nhựa polyetylen terephthtalat, dạng cuộn (PET FILM) dùng sx tôn lấy sáng, mơ 100% (theo KQ PTPL số 1438/TB-KĐHQ ngày 29/11/2017 của Cục KĐ Hải quan, doi HS 39206200 thành 39206290)
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Nhựa Nam Định
|
TAIZHOU TAIBO NEW COMPOSITE MATERIALS CO.,LTD
|
2019-03-26
|
CHINA
|
5449.1 KGM
|
6
|
180319GSLHPH19030213
|
Sợi thủy tinh thô dạng cuộn (Firberglass Roving) dùng để sản xuất tôn lấy sáng, mới 100% ( theo kết quả PTPL số 1523/TB-KĐHQ ngày 26/7/2017)
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Nhựa Nam Định
|
TAIZHOU TAIBO NEW COMPOSITE MATERIALS CO.,LTD
|
2019-03-26
|
CHINA
|
10335.2 KGM
|
7
|
180319GSLHPH19030213
|
Màng nhựa polyetylen terephthtalat, dạng cuộn (PET FILM) dùng sx tôn lấy sáng, mơ 100% (theo KQ PTPL số 1438/TB-KĐHQ ngày 29/11/2017 của Cục KĐ Hải quan, doi HS 39206200 thành 39206290)
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Nhựa Nam Định
|
TAIZHOU TAIBO NEW COMPOSITE MATERIALS CO.,LTD
|
2019-03-26
|
CHINA
|
5371.2 KGM
|
8
|
171118JWFEM18110239
|
Màng nhựa PET 19UM, rông: 950mm dài: 6000m ( không in hình và chữ, không có keo dính dùng phủ tấm lợp lấy sáng). Mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT NHựA HưNG THịNH PHáT
|
TAIZHOU TAIBO NEW COMPOSITE MATERIALS CO., LTD
|
2018-11-29
|
CHINA
|
633.3 KGM
|
9
|
171118JWFEM18110239
|
Màng nhựa PET 19UM, rông: 1170mm dài: 6000m ( không in hình và chữ, không có keo dính dùng phủ tấm lợp lấy sáng). Mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT NHựA HưNG THịNH PHáT
|
TAIZHOU TAIBO NEW COMPOSITE MATERIALS CO., LTD
|
2018-11-29
|
CHINA
|
470.1 KGM
|
10
|
171118JWFEM18110239
|
Màng nhựa PET 19UM, rông: 1370mm dài: 6000m ( không in hình và chữ, không có keo dính dùng phủ tấm lợp lấy sáng). Mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT NHựA HưNG THịNH PHáT
|
TAIZHOU TAIBO NEW COMPOSITE MATERIALS CO., LTD
|
2018-11-29
|
CHINA
|
1433.9 KGM
|