1
|
121121BOT202100P071
|
Compound film(PVC/LDPE).Màng nhựa dạng cuộn,không tiếp xúc trực tiếp với thuốc,màu trắng kích cỡ 56mm* 0.18mm,dùng làm bao bì đóng gói viên đặt âm đạo,in 1 mặt cho Vagilgood.Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
|
TAIZHOU BAOBO PACKING CO., LTD
|
2021-11-24
|
CHINA
|
100 KGM
|
2
|
121121BOT202100P071
|
Compound film(PVC/LDPE).Màng nhựa dạng cuộn,không tiếp xúc trực tiếp với thuốc,màu trắng kích cỡ 56mm* 0.18mm,dùng làm bao bì đóng gói viên đặt trực tràng,in 1 mặt cho Bicolax supp 5mg.Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
|
TAIZHOU BAOBO PACKING CO., LTD
|
2021-11-24
|
CHINA
|
100 KGM
|
3
|
121121BOT202100P071
|
Compound film(PVC/LDPE).Màng nhựa dạng cuộn,không tiếp xúc trực tiếp với thuốc,màu trắng kích cỡ 56mm* 0.18mm,dùng làm bao bì đóng gói viên đặt trực tràng,in 1 mặt cho Bicolax supp 10mg.Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
|
TAIZHOU BAOBO PACKING CO., LTD
|
2021-11-24
|
CHINA
|
100 KGM
|
4
|
121121BOT202100P071
|
Compound film(PVC/LDPE).Màng nhựa dạng cuộn,không tiếp xúc trực tiếp với thuốc,màu trắng kích cỡ 60mm* 0.18mm,dùng làm bao bì đóng gói viên đặt,không in.Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
|
TAIZHOU BAOBO PACKING CO., LTD
|
2021-11-24
|
CHINA
|
350 KGM
|
5
|
180821SHGS21070550
|
Compound film (PVC/LDPE). Màng nhựa dạng cuộn, không tiếp xúc trực tiếp với thuốc, màu trắng kích cỡ 60mm* 0.18mm, dùng làm bao bì đóng gói viên đặt âm đạo, không in. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
|
TAIZHOU BAOBO PACKING CO., LTD
|
2021-08-25
|
CHINA
|
300 KGM
|
6
|
180821SHGS21070550
|
Compound film (PVC/LDPE)Màng nhựa dạng cuộn, không tiếp xúc trực tiếp với thuốc, màu trắng kích cỡ 56mm* 0.18mm, dùng làm bao bì đóng gói viên đặt âm đạo, in 1 mặt cho Proctaluron Combi. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
|
TAIZHOU BAOBO PACKING CO., LTD
|
2021-08-25
|
CHINA
|
50 KGM
|
7
|
180821SHGS21070550
|
Compound film (PVC/LDPE). Màng nhựa dạng cuộn, không tiếp xúc trực tiếp với thuốc, màu trắng kích cỡ 56mm* 0.18mm, dùng làm bao bì đóng gói viên đặt âm đạo, in 1 mặt cho Glicer baby. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
|
TAIZHOU BAOBO PACKING CO., LTD
|
2021-08-25
|
CHINA
|
100 KGM
|
8
|
180821SHGS21070550
|
Compound film (PVC/LDPE). Màng nhựa dạng cuộn, không tiếp xúc trực tiếp với thuốc, màu trắng kích cỡ 56mm* 0.18mm, dùng làm bao bì đóng gói viên đặt âm đạo, in 1 mặt cho Glicer Adult. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
|
TAIZHOU BAOBO PACKING CO., LTD
|
2021-08-25
|
CHINA
|
100 KGM
|
9
|
180821SHGS21070550
|
Compound film (PVC/LDPE). Màng nhựa dạng cuộn, không tiếp xúc trực tiếp với thuốc, màu trắng kích cỡ 56mm* 0.18mm, dùng làm bao bì đóng gói viên đặt âm đạo, in 1 mặt cho Vagiodin. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
|
TAIZHOU BAOBO PACKING CO., LTD
|
2021-08-25
|
CHINA
|
100 KGM
|
10
|
210521JWLEM21050211
|
Compound film (PVC/LDPE). Màng nhựa dạng cuộn, không tiếp xúc trực tiếp với thuốc, màu trắng kích cỡ 60mm* 0.18mm, dùng làm bao bì đóng gói viên đặt âm đạo, không in. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
|
TAIZHOU BAOBO PACKING CO., LTD
|
2021-02-06
|
CHINA
|
300 KGM
|