1
|
270322TT2203C099
|
Hợp chất CA, để Điều chỉnh độ nhớt của mực kháng hàn, thành phần: Diethylene glycol ether acetate esters: 99%, dạng lỏng, mới 100%
|
CôNG TY TNHH TAIYO INK VIệT NAM
|
TAIYO INK (SUZHOU) CO.,LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
200 KGM
|
2
|
270322TT2203C099
|
Hợp chất AY-JB54, để Tăng khả năng chịu nhiệt của mực kháng hàn, dạng bột, thành phần (Barium Sulfate:94-96%, Silica:0.5~1.5%, Alumina:1.5~2.5%) mới 100%
|
CôNG TY TNHH TAIYO INK VIệT NAM
|
TAIYO INK (SUZHOU) CO.,LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
25 KGM
|
3
|
270322TT2203C099
|
Nhựa epoxy 40M, để Đóng rắn mực, dạng lỏng, mới 100%
|
CôNG TY TNHH TAIYO INK VIệT NAM
|
TAIYO INK (SUZHOU) CO.,LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
60 KGM
|
4
|
270322TT2203C099
|
Nhựa epoxy S-4000YS, để tạo màu mực, dạng lỏng, mới 100%
|
CôNG TY TNHH TAIYO INK VIệT NAM
|
TAIYO INK (SUZHOU) CO.,LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
20 KGM
|
5
|
270322TT2203C099
|
Nhựa epoxy S-4000B, để tạo màu mực, dạng lỏng, mới 100%
|
CôNG TY TNHH TAIYO INK VIệT NAM
|
TAIYO INK (SUZHOU) CO.,LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
20 KGM
|
6
|
270322TT2203C099
|
Can 1 lít, GD-1L, để Chứa chất phủ bản mạch, bằng nhựa, mới 100%
|
CôNG TY TNHH TAIYO INK VIệT NAM
|
TAIYO INK (SUZHOU) CO.,LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
6000 PCE
|
7
|
270322TT2203C099
|
Nhựa epoxy R-100, để đóng rắn mực kháng hàn, dạng lỏng, mới 100%
|
CôNG TY TNHH TAIYO INK VIệT NAM
|
TAIYO INK (SUZHOU) CO.,LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
200 KGM
|
8
|
270322TT2203C099
|
Nhựa epoxy C-2000, để đóng rắn mực kháng hàn, dạng lỏng, mới 100%
|
CôNG TY TNHH TAIYO INK VIệT NAM
|
TAIYO INK (SUZHOU) CO.,LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
2600 KGM
|
9
|
060122TT2112C084
|
Hợp chất ITX, để Thúc đẩy quá trình đóng rắn bằng tia UV, dạng bột, mới 100%
|
CôNG TY TNHH TAIYO INK VIệT NAM
|
TAIYO INK (SUZHOU) CO.,LTD
|
2022-01-13
|
CHINA
|
40 KGM
|
10
|
060122TT2112C084
|
Hợp chất DETX-S, để Thúc đẩy quá trình đóng rắn bằng tia UV, dạng bột, mới 100%
|
CôNG TY TNHH TAIYO INK VIệT NAM
|
TAIYO INK (SUZHOU) CO.,LTD
|
2022-01-13
|
CHINA
|
20 KGM
|