1
|
231219STAG19121538
|
008#&Chỉ may Spun Polyester ( chưa nhuộm,cuộn lơn)
|
Công Ty TNHH T - K VINA
|
TAE KYUNG COMNPANY
|
2020-04-01
|
CHINA
|
7761.6 KGM
|
2
|
010219YY1901577
|
014#&Sợi Polyester Filament ( Sợi đơn, không xe )
|
Công Ty TNHH T - K VINA
|
TAE KYUNG COMNPANY
|
2019-12-02
|
CHINA
|
10000 KGM
|
3
|
131119STAG19111546
|
008#&Chỉ may Spun Polyester ( chưa nhuộm,cuộn lơn)
|
Công Ty TNHH T - K VINA
|
TAE KYUNG COMNPANY
|
2019-11-26
|
CHINA
|
7963.2 KGM
|
4
|
130819WSSGN198644147
|
014#&Sợi Polyester Filament ( Sợi đơn, không xe )
|
Công Ty TNHH T - K VINA
|
TAE KYUNG COMNPANY
|
2019-08-23
|
CHINA
|
10500 KGM
|
5
|
050319YY1903107
|
001#&Sợi Nylon Filament ( Sợi đơn không xe xoắn)
|
Công Ty TNHH T - K VINA
|
TAE KYUNG COMNPANY
|
2019-08-03
|
CHINA
|
2640 KGM
|
6
|
050319YY1903107
|
014#&Sợi Polyester Filament ( Sợi đơn, không xe )
|
Công Ty TNHH T - K VINA
|
TAE KYUNG COMNPANY
|
2019-08-03
|
CHINA
|
7000 KGM
|
7
|
060719WSSGN197640640
|
014#&Sợi Polyester Filament ( Sợi đơn, không xe )
|
Công Ty TNHH T - K VINA
|
TAE KYUNG COMNPANY
|
2019-07-19
|
CHINA
|
5000 KGM
|
8
|
060719WSSGN197640640
|
001#&Sợi Nylon Filament ( Sợi đơn không xe xoắn)
|
Công Ty TNHH T - K VINA
|
TAE KYUNG COMNPANY
|
2019-07-19
|
CHINA
|
4400 KGM
|
9
|
190519WSSGN195635351
|
001#&Sợi Nylon Filament ( Sợi đơn không xe xoắn)
|
Công Ty TNHH T - K VINA
|
TAE KYUNG COMNPANY
|
2019-05-28
|
CHINA
|
8800 KGM
|
10
|
080519KMTCSHAD607836
|
014#&Sợi Polyester Filament ( Sợi đơn, không xe )
|
Công Ty TNHH T - K VINA
|
TAE KYUNG COMNPANY
|
2019-05-17
|
CHINA
|
11070 KGM
|