|
1
|
020122FLSE2021120055
|
NVL01349#&Vải lót dệt thoi 100% cotton 70X60, 21SX21S
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
SWEETEX CO., LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
12884.8 YRD
|
|
2
|
020122FLSE2021120055
|
NVL01349#&Vải lót dệt thoi 100% cotton, 70x60 21SX21S
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
SWEETEX CO., LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
13468.7 YRD
|
|
3
|
200322FLSE2022030053
|
NVL01349#&Vải lót dệt thoi 100% cotton
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
SWEETEX CO., LTD
|
2022-03-26
|
CHINA
|
301.5 YRD
|
|
4
|
240222FLSE2022020025
|
NVL01349#&Vải lót dệt thoi 100% cotton
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
SWEETEX CO., LTD
|
2022-01-03
|
CHINA
|
5022.4 YRD
|
|
5
|
240222FLSE2022020025
|
NVL01349#&Vải lót dệt thoi 100% cotton
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
SWEETEX CO., LTD
|
2022-01-03
|
CHINA
|
13434.5 YRD
|
|
6
|
041021FLSE2021100007
|
NVL01349#&Vải lót dệt thoi 100% cotton
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
SWEETEX CO., LTD
|
2021-11-10
|
CHINA
|
17815.8 YRD
|
|
7
|
210821FLSE2021080065
|
NVL01349#&Vải lót dệt thoi 100% cotton
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
SWEETEX CO., LTD
|
2021-08-25
|
CHINA
|
2063.3 YRD
|
|
8
|
200521AP2105HY068
|
NVL00471#&Vải lót 100% cotton
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
SWEETEX CO.LTD
|
2021-05-27
|
CHINA
|
304.5 YRD
|
|
9
|
281220FLSE2020120084
|
NVL00471#&Vải lót 100% cotton
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
SWEETEX CO.LTD
|
2021-05-01
|
CHINA
|
11711.8 YRD
|
|
10
|
150321FLSE2021030039
|
NVL00471#&Vải lót 100% cotton
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
SWEETEX CO.LTD
|
2021-03-20
|
CHINA
|
20044.9 YRD
|