|
1
|
160422GFTDSON00001
|
H-2463044-02-01/09#&Phôi rèn thô vỏ thân đỉnh ống dầu khí, phi 680.1 mm x phi 680.1 mm x 572.2 mm (đã định hình), bằng thép , hàng mới 100%, casing head housing
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị GIếNG DầU DOUSON VIệT NAM
|
SUZHOU XINYUAN CASTING & FORGING CO.,LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
5 PCE
|
|
2
|
160422GFTDSON00001
|
H-P055405/A#&Phôi rèn thô ống nối đai, phi 681.6 mm x phi 488.1 mm x 652.2 mm (đã định hình), bằng thép,hàng mới 100%; TUBING SPOOL
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị GIếNG DầU DOUSON VIệT NAM
|
SUZHOU XINYUAN CASTING & FORGING CO.,LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
25 PCE
|
|
3
|
160422GFTDSON00001
|
H-P076780/A#&Phôi rèn thô bộ chuyển đổi đỉnh ống dầu khí, phi 385 mm x phi 234.1 mm x 174.8 mm (đã định hình), bằng thép , hàng mới 100%, , ADAPTER
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị GIếNG DầU DOUSON VIệT NAM
|
SUZHOU XINYUAN CASTING & FORGING CO.,LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
20 PCE
|
|
4
|
160422GFTDSON00001
|
H-P055405/A#&Phôi rèn thô ống nối đai, phi 681.6 mm x phi 488.1 mm x 652.2 mm (đã định hình), bằng thép,hàng mới 100%; TUBING SPOOL
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị GIếNG DầU DOUSON VIệT NAM
|
SUZHOU XINYUAN CASTING & FORGING CO.,LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
7 PCE
|
|
5
|
160422GFTDSON00005
|
H-P082928/A#&Phôi rèn thô ống nối đai, phi 681.6 mm x phi 488.1 mm x 616.6 mm (đã định hình), bằng thép, hàng mới 100%; TUBING SPOOL
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị GIếNG DầU DOUSON VIệT NAM
|
SUZHOU XINYUAN CASTING & FORGING CO.,LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
9 PCE
|
|
6
|
100422JJCTCHPBGF21004
|
H-P076780/A#&Phôi rèn thô bộ chuyển đổi đỉnh ống dầu khí, phi 385 mm x phi 234.1 mm x 174.8 mm (đã định hình), bằng thép , hàng mới 100%, , ADAPTER
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị GIếNG DầU DOUSON VIệT NAM
|
SUZHOU XINYUAN CASTING & FORGING CO.,LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
100 PCE
|
|
7
|
100422JJCTCHPBGF21004
|
H-H387507-2/A#&Phôi rèn thô đỉnh ống dầu khí, phi 590.2 mm x phi 485.6 mm x 638.5 mm (đã định hình), bằng thép,hàng mới 100%; TUBING SPOOL
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị GIếNG DầU DOUSON VIệT NAM
|
SUZHOU XINYUAN CASTING & FORGING CO.,LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
5 PCE
|
|
8
|
100422JJCTCHPBGF21004
|
H-H387507-2/A#&Phôi rèn thô đỉnh ống dầu khí, phi 590.2 mm x phi 485.6 mm x 638.5 mm (đã định hình), bằng thép,hàng mới 100%; TUBING SPOOL
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị GIếNG DầU DOUSON VIệT NAM
|
SUZHOU XINYUAN CASTING & FORGING CO.,LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
4 PCE
|
|
9
|
100422JJCTCHPBGF21004
|
H-P055405/A#&Phôi rèn thô ống nối đai, phi 681.6 mm x phi 488.1 mm x 652.2 mm (đã định hình), bằng thép,hàng mới 100%; TUBING SPOOL
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị GIếNG DầU DOUSON VIệT NAM
|
SUZHOU XINYUAN CASTING & FORGING CO.,LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
10 PCE
|
|
10
|
100422JJCTCHPBGF21004
|
H-2502412-02-01/03#&Phôi rèn thô ống nối đai, phi 680.1 mm x phi 512 mm x 699.2 mm (đã định hình), bằng thép,hàng mới 100%; TUBING SPOOL
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị GIếNG DầU DOUSON VIệT NAM
|
SUZHOU XINYUAN CASTING & FORGING CO.,LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
9 PCE
|