|
1
|
180322SHABJB22046
|
A0104585#&Khay nhựa dùng để đựng sản phẩm/A0106385
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
SUZHOU XINNAN PACKAGE PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-03-28
|
CHINA
|
10000 PCE
|
|
2
|
130122SHABGE69280
|
A0104585#&Khay nhựa dùng để đựng sản phẩm/A0106385
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
SUZHOU XINNAN PACKAGE PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-01-20
|
CHINA
|
10000 PCE
|
|
3
|
171221SHABFL35414
|
A0104585#&Khay nhựa dùng để đựng sản phẩm/A0106385
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
SUZHOU XINNAN PACKAGE PRODUCTS CO.,LTD
|
2021-12-23
|
CHINA
|
4000 PCE
|
|
4
|
171221SHABFL35414
|
A0104497#&Khay nhựa dùng để đựng sản phẩm, kích thước 105*124mm, mã EPK02A-00179
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
SUZHOU XINNAN PACKAGE PRODUCTS CO.,LTD
|
2021-12-23
|
CHINA
|
30000 PCE
|
|
5
|
171221SHABFL35414
|
A0104497#&Khay nhựa dùng để đựng sản phẩm, kích thước 105*124mm, mã EPK02A-00179
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
SUZHOU XINNAN PACKAGE PRODUCTS CO.,LTD
|
2021-12-23
|
CHINA
|
50000 PCE
|
|
6
|
NCN83412486
|
A0104497#&Khay nhựa dùng để đựng sản phẩm, kích thước 105*124mm, mã EPK02A-00179
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
SUZHOU XINNAN PACKAGE PRODUCTS CO.,LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
30000 PCE
|
|
7
|
191121SHABET68472
|
A0104497#&Khay nhựa dùng để đựng sản phẩm, kích thước 105*124mm, mã EPK02A-00179
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
SUZHOU XINNAN PACKAGE PRODUCTS CO.,LTD
|
2021-11-26
|
CHINA
|
50000 PCE
|
|
8
|
240921SHABDD05775
|
A0104585#&Khay nhựa dùng để đựng sản phẩm/A0106385
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
SUZHOU XINNAN PACKAGE PRODUCTS CO.,LTD
|
2021-09-30
|
CHINA
|
3000 PCE
|
|
9
|
240921SHABDD05775
|
A0104497#&Khay nhựa dùng để đựng sản phẩm, kích thước 105*124mm, mã EPK02A-00179
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
SUZHOU XINNAN PACKAGE PRODUCTS CO.,LTD
|
2021-09-30
|
CHINA
|
50000 PCE
|
|
10
|
240921SHABDD05775
|
A0104497#&Khay nhựa dùng để đựng sản phẩm, kích thước 105*124mm, mã EPK02A-00179
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
SUZHOU XINNAN PACKAGE PRODUCTS CO.,LTD
|
2021-09-30
|
CHINA
|
50000 PCE
|