|
1
|
010121SE0124172Y
|
DG0015S#&Băng dính xốp các loại (1 mặt )- Damping Tape kt (20*38*2mm) Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Shinyang Metal Việt Nam
|
SUZHOU TRICELL INTERNATIONAL TRADING LTD O/B SHINYANG METAL IND CO.LTD
|
2021-07-01
|
CHINA
|
400000 PCE
|
|
2
|
010121SE0124172Y
|
DG0015S#&Băng dính xốp các loại (1 mặt )-Damping Tape kt (320*38*2mm) Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Shinyang Metal Việt Nam
|
SUZHOU TRICELL INTERNATIONAL TRADING LTD O/B SHINYANG METAL IND CO.LTD
|
2021-07-01
|
CHINA
|
200000 PCE
|
|
3
|
290121SE1013500Y
|
DG0015S#&Băng dính xốp các loại (1 mặt )-Damping Tape kt (320*38*2mm) Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Shinyang Metal Việt Nam
|
SUZHOU TRICELL INTERNATIONAL TRADING LTD O/B SHINYANG METAL IND CO.LTD
|
2021-05-02
|
CHINA
|
200000 PCE
|
|
4
|
290121SE1013500Y
|
DG0015S#&Băng dính xốp các loại (1 mặt )- Damping Tape kt (20*38*2mm) Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Shinyang Metal Việt Nam
|
SUZHOU TRICELL INTERNATIONAL TRADING LTD O/B SHINYANG METAL IND CO.LTD
|
2021-05-02
|
CHINA
|
400000 PCE
|
|
5
|
151220SE0120645Y
|
DG0015GC#&Băng dính xốp các loại (1 mặt )- Damping Tape kt (20*38*2mm) Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Shinyang Metal Việt Nam
|
SUZHOU TRICELL INTERNATIONAL TRADING LTD O/B SHINYANG METAL IND CO.LTD
|
2020-12-19
|
CHINA
|
400000 PCE
|
|
6
|
151220SE0120645Y
|
DG0015GC#&Băng dính xốp các loại (1 mặt )-Damping Tape kt (320*38*2mm) Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Shinyang Metal Việt Nam
|
SUZHOU TRICELL INTERNATIONAL TRADING LTD O/B SHINYANG METAL IND CO.LTD
|
2020-12-19
|
CHINA
|
200000 PCE
|
|
7
|
260720TCSE200708816
|
DG0015GC#&Băng dính xốp các loại (1 mặt )- Damping Tape kt (20*38*2mm) Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Shinyang Metal Việt Nam
|
SUZHOU TRICELL INTERNATIONAL TRADING LTD O/B SHINYANG METAL IND CO.LTD
|
2020-07-30
|
CHINA
|
403200 PCE
|
|
8
|
260720TCSE200708816
|
DG0015GC#&Băng dính xốp các loại (1 mặt )-Damping Tape kt (320*38*2mm) Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Shinyang Metal Việt Nam
|
SUZHOU TRICELL INTERNATIONAL TRADING LTD O/B SHINYANG METAL IND CO.LTD
|
2020-07-30
|
CHINA
|
200640 PCE
|