1
|
080322HTL/HCM-220311-04
|
CX3056000#&Nhãn chính (heat transfer) size 70 x 20 mm (TONI)
|
CôNG TY TNHH MTV NHà MáY MAY MặC ĐứC
|
SUTISA HEAT TRANSFER LTD.
|
2022-10-03
|
CHINA
|
15102 PCE
|
2
|
090422HTL/HCM-220405-07
|
CX3056000#&Nhãn chính (heat transfer) - PO: DWACCC2200042; 305600003
|
CôNG TY TNHH MTV NHà MáY MAY MặC ĐứC
|
SUTISA HEAT TRANSFER LTD.
|
2022-04-14
|
CHINA
|
6400 PCE
|
3
|
090422HTL/HCM-220405-07
|
CX3056000#&Nhãn chính (heat transfer) - PO: DWACCC2200042; 305600004
|
CôNG TY TNHH MTV NHà MáY MAY MặC ĐứC
|
SUTISA HEAT TRANSFER LTD.
|
2022-04-14
|
CHINA
|
22467 PCE
|
4
|
090422HTL/HCM-220405-07
|
CX3056000#&Nhãn chính (heat transfer) - PO: DWACCC2200042; 301600013
|
CôNG TY TNHH MTV NHà MáY MAY MặC ĐứC
|
SUTISA HEAT TRANSFER LTD.
|
2022-04-14
|
CHINA
|
1612 PCE
|
5
|
090422HTL/HCM-220405-07
|
CX3056000#&Nhãn chính (heat transfer) - PO: DWACCC2200042; 301600011
|
CôNG TY TNHH MTV NHà MáY MAY MặC ĐứC
|
SUTISA HEAT TRANSFER LTD.
|
2022-04-14
|
CHINA
|
2864 PCE
|
6
|
090422HTL/HCM-220405-07
|
CX3056000#&Nhãn chính (heat transfer) - PO: DWACCC2200042; 305600005
|
CôNG TY TNHH MTV NHà MáY MAY MặC ĐứC
|
SUTISA HEAT TRANSFER LTD.
|
2022-04-14
|
CHINA
|
2280 PCE
|
7
|
070122HTL/HCM-220109-05
|
CX3056000#&Nhãn chính (heat transfer) - PO: DWACCC2100743; 305600004
|
CôNG TY TNHH MTV NHà MáY MAY MặC ĐứC
|
SUTISA HEAT TRANSFER LTD.
|
2022-01-17
|
CHINA
|
2690 PCE
|
8
|
070122HTL/HCM-220109-05
|
CX3056000#&Nhãn chính (heat transfer) - PO: DWACCC2100724; 305600003
|
CôNG TY TNHH MTV NHà MáY MAY MặC ĐứC
|
SUTISA HEAT TRANSFER LTD.
|
2022-01-17
|
CHINA
|
5109 PCE
|
9
|
070122HTL/HCM-220109-05
|
CX3056000#&Nhãn chính (heat transfer) - PO: DWACCC2100743; 305600007
|
CôNG TY TNHH MTV NHà MáY MAY MặC ĐứC
|
SUTISA HEAT TRANSFER LTD.
|
2022-01-17
|
CHINA
|
3243 PCE
|
10
|
221021HTL/HCM-211032-02
|
CX3056000#&Nhãn chính (heat transfer) (PO; DWACCC2100624; 305600004)
|
CôNG TY TNHH MTV NHà MáY MAY MặC ĐứC
|
SUTISA HEAT TRANSFER LTD.
|
2021-10-28
|
CHINA
|
4818 PCE
|