1
|
310122JOYXS220144
|
Nguyên liệu dược: Trimebutine Maleate - JP17, Batch no: RX2022013Y007, MFG date: 17/01/2022, EXP date: 16/01/2025, NSX: SUQIAN RUIXING CHEMICAL CO., LTD - China.
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM ĐạT VI PHú
|
SUQIAN RUIXING CHEMICAL CO., LTD
|
2022-02-22
|
CHINA
|
275 KGM
|
2
|
160122EURFL21D15682SGN
|
Nguyên liệu dược: Trimebutine Maleate - JP17, Batch no: RX2021123Y008, MFG date: 16/12/2021, EXP date: 15/12/2024, NSX: SUQIAN RUIXING CHEMICAL CO., LTD - China.
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM ĐạT VI PHú
|
SUQIAN RUIXING CHEMICAL CO., LTD
|
2022-01-26
|
CHINA
|
75 KGM
|
3
|
251221GXSAG21126929
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc có số ĐK: VD-21992-14 TRIMEBUTINE MALEATE JP17-LÔ: RX2021123Y003- NSX:12/2021-HD:12/2024-Nhà SX:SUQIAN RUIXING CHEMICAL CO.,LTD -CHINA
|
CôNG TY TNHH HóA DượC HOàI PHươNG
|
SUQIAN RUIXING CHEMICAL CO., LTD
|
2022-01-18
|
CHINA
|
1000 KGM
|
4
|
030521SWHCM2104597
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc có số ĐK: VD-21992-14 TRIMEBUTINE MALEATE JP17-LÔ: RX2021033Y014- NSX:03/2021-HD:03/2024-Nha SX:SUQIAN RUIXING CHEMICAL CO.,LTD -CHINA
|
CôNG TY TNHH HóA DượC HOàI PHươNG
|
SUQIAN RUIXING CHEMICAL CO., LTD
|
2021-06-21
|
CHINA
|
1000 KGM
|
5
|
190321GXSAG21033757
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc:TRIMEBUTINE MALEATE JP17-Lô:RX2021023Y009- NSX:02/2021;-HD:02/2024- NHA SX: SUQIAN RUIXING CHEMICAL CO.,LTD -CHINA
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN DượC ANPHARMA
|
SUQIAN RUIXING CHEMICAL CO., LTD
|
2021-03-30
|
CHINA
|
1000 KGM
|
6
|
140920GXSAG20094349
|
Nguyen lieu duoc san xuat thuoc TRIMEBUTINE MALEATE JP17-Lo: RX2020083Y002 NSX:08/2020-HD:08/2023-Nha SX:SUQIAN RUIXING CHEMICAL CO.,LTD -CHINA
|
CôNG TY TNHH HóA DượC HOàI PHươNG
|
SUQIAN RUIXING CHEMICAL CO., LTD
|
2020-10-15
|
CHINA
|
1000 KGM
|