|
1
|
220119TLLYHCJH9015002E
|
KD07A#&Gỗ ván lạng các loại (Gỗ Sồi trắng, Tên khoa học: Quercus Alba) độ dày 12mm
|
Công Ty TNHH Mtv Gỗ Khang Đạt (Việt Nam)
|
SUQIAN RENJIAN TRADR CO.,LTD.
|
2019-01-28
|
CHINA
|
9058.82 MTK
|
|
2
|
220119TLLYHCJH9015002E
|
KD07A#&Gỗ ván lạng các loại (Gỗ Sồi trắng, Tên khoa học: Quercus Alba) độ dày 12mm
|
Công Ty TNHH Mtv Gỗ Khang Đạt (Việt Nam)
|
SUQIAN RENJIAN TRADR CO.,LTD.
|
2019-01-28
|
CHINA
|
9058.82 MTK
|
|
3
|
NKG0007903
|
KD07A#&Gỗ ván lạng các loại (Gỗ Mại Châu, Tên khoa học: Carya Spp) độ dày 10.2mm
|
Công Ty TNHH Mtv Gỗ Khang Đạt (Việt Nam)
|
SUQIAN RENJIAN TRADR CO.,LTD.
|
2018-07-10
|
CHINA
|
2435.04 MTK
|
|
4
|
NKG0007903
|
KD07A#&Gỗ ván lạng các loại (Gỗ Sồi trắng, Tên khoa học: Quercus Alba) độ dày 12mm
|
Công Ty TNHH Mtv Gỗ Khang Đạt (Việt Nam)
|
SUQIAN RENJIAN TRADR CO.,LTD.
|
2018-07-10
|
CHINA
|
6478.97 MTK
|
|
5
|
NKG0007903
|
KD07A#&Gỗ ván lạng các loại (Gỗ Bạch đàn, Tên khoa học: Eucalyptus camaldulensis) độ dày 9.0mm
|
Công Ty TNHH Mtv Gỗ Khang Đạt (Việt Nam)
|
SUQIAN RENJIAN TRADR CO.,LTD.
|
2018-07-10
|
CHINA
|
9773.33 MTK
|
|
6
|
TLLYHCJR8041706
|
KD07A#&Gỗ ván lạng các loại (Gỗ Phong, Tên khoa học: Betula Spp) độ dày 10mm
|
Công Ty TNHH Mtv Gỗ Khang Đạt (Việt Nam)
|
SUQIAN RENJIAN TRADR CO.,LTD.
|
2018-06-15
|
CHINA
|
15504 MTK
|
|
7
|
NKG0007751
|
KD07A#&Gỗ ván lạng các loại (Gỗ Bạch đàn, Tên khoa học: Eucalyptus camaldulensis) độ dày 9.0mm
|
Công Ty TNHH Mtv Gỗ Khang Đạt (Việt Nam)
|
SUQIAN RENJIAN TRADR CO.,LTD.
|
2018-06-27
|
CHINA
|
14660 MTK
|
|
8
|
NKG0007751
|
KD07A#&Gỗ ván lạng các loại (Gỗ Phong, Tên khoa học: Betula Spp) độ dày 10mm
|
Công Ty TNHH Mtv Gỗ Khang Đạt (Việt Nam)
|
SUQIAN RENJIAN TRADR CO.,LTD.
|
2018-06-27
|
CHINA
|
3762 MTK
|