|
1
|
112100015092652
|
202000700#&Trụ nối đầu dây điện (Theo mục 28 tờ khai 102360650230/E11)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn SD Việt Nam
|
SUMIDEN INTERNATIONAL TRADING (THAILAND) CO., LTD
|
2021-09-21
|
CHINA
|
265 PCE
|
|
2
|
112100015092652
|
202000700#&Trụ nối đầu dây điện (Theo mục 28 tờ khai 102360650230/E11)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn SD Việt Nam
|
SUMIDEN INTERNATIONAL TRADING (THAILAND) CO., LTD
|
2021-09-21
|
CHINA
|
90 PCE
|
|
3
|
112100015092652
|
202000700#&Trụ nối đầu dây điện (Theo mục 28 tờ khai 102360650230/E11)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn SD Việt Nam
|
SUMIDEN INTERNATIONAL TRADING (THAILAND) CO., LTD
|
2021-09-21
|
CHINA
|
200 PCE
|
|
4
|
112100015092652
|
203000510#&Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (Theo mục 27 tờ khai 102360650230/E11)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn SD Việt Nam
|
SUMIDEN INTERNATIONAL TRADING (THAILAND) CO., LTD
|
2021-09-21
|
CHINA
|
265 PCE
|
|
5
|
112100015092652
|
203000510#&Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (Theo mục 27 tờ khai 102360650230/E11)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn SD Việt Nam
|
SUMIDEN INTERNATIONAL TRADING (THAILAND) CO., LTD
|
2021-09-21
|
CHINA
|
90 PCE
|
|
6
|
112100015092652
|
203000510#&Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (Theo mục 27 tờ khai 102360650230/E11)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn SD Việt Nam
|
SUMIDEN INTERNATIONAL TRADING (THAILAND) CO., LTD
|
2021-09-21
|
CHINA
|
200 PCE
|