|
1
|
112000006069037
|
NL12#&Nhãn mác giấy các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Bắc Ninh
|
SUMEC WINSTAR PTE.LTD.
|
2020-04-03
|
CHINA
|
440 PCE
|
|
2
|
112000006069037
|
NL11#&Nhãn mác vải các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Bắc Ninh
|
SUMEC WINSTAR PTE.LTD.
|
2020-04-03
|
CHINA
|
140 PCE
|
|
3
|
112000006069037
|
NL05#&Khóa kéo các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Bắc Ninh
|
SUMEC WINSTAR PTE.LTD.
|
2020-04-03
|
CHINA
|
1315 PCE
|
|
4
|
112000006069037
|
NL10#&Chốt chặn
|
Công Ty Cổ Phần May Bắc Ninh
|
SUMEC WINSTAR PTE.LTD.
|
2020-04-03
|
CHINA
|
299 PCE
|
|
5
|
071119SHHCM1911004205
|
NL01#&Vải chính 100% Nylon khổ 54"
|
Công Ty Cổ Phần May Bắc Ninh
|
SUMEC WINSTAR PTE.LTD.
|
2019-11-20
|
CHINA
|
1448 MTR
|
|
6
|
0611191911KSP80080
|
NL12#&Băng viền
|
Công Ty Cổ Phần May Bắc Ninh
|
SUMEC WINSTAR PTE.LTD.
|
2019-11-15
|
CHINA
|
400 MTR
|
|
7
|
0611191911KSP80080
|
NL08#&Băng nhám
|
Công Ty Cổ Phần May Bắc Ninh
|
SUMEC WINSTAR PTE.LTD.
|
2019-11-15
|
CHINA
|
650 MTR
|
|
8
|
0611191911KSP80080
|
NL17#&Nhãn mác giấy các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Bắc Ninh
|
SUMEC WINSTAR PTE.LTD.
|
2019-11-15
|
CHINA
|
9720 PCE
|
|
9
|
0611191911KSP80080
|
NL16#&Nhãn mác vải các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Bắc Ninh
|
SUMEC WINSTAR PTE.LTD.
|
2019-11-15
|
CHINA
|
4780 PCE
|
|
10
|
0611191911KSP80080
|
NL07#&Khóa kéo các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Bắc Ninh
|
SUMEC WINSTAR PTE.LTD.
|
2019-11-15
|
CHINA
|
3240 PCE
|