|
1
|
311220HCMXG20
|
155X860A#&Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, đã phủ mạ tráng kẽm bằng pp nhúng nóng (Z60G), dùng trong xây dựng, C<=0,6%, TC: JIS G3302, SGCC: 1.55 x 860 mm
|
CôNG TY TNHH MINH ĐứC - MINH TâM
|
SUMEC INTERNATIONAL TECHNOLGY CO.,LTD
|
2021-01-14
|
CHINA
|
379030 KGM
|
|
2
|
311220HCMXG20
|
125X860A#&Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, đã phủ mạ tráng kẽm bằng pp nhúng nóng (Z60G), dùng trong xây dựng, C<=0,6%, TC: JIS G3302, SGCC: 1.25 x 860 mm
|
CôNG TY TNHH MINH ĐứC - MINH TâM
|
SUMEC INTERNATIONAL TECHNOLGY CO.,LTD
|
2021-01-14
|
CHINA
|
557190 KGM
|
|
3
|
311220HCMXG20
|
100X860A#&Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, đã phủ mạ tráng kẽm bằng pp nhúng nóng (Z60G), dùng trong xây dựng, C<=0,6%, TC: JIS G3302, SGCC: 1.00 x 860 mm
|
CôNG TY TNHH MINH ĐứC - MINH TâM
|
SUMEC INTERNATIONAL TECHNOLGY CO.,LTD
|
2021-01-14
|
CHINA
|
362570 KGM
|
|
4
|
311220HCMXG20
|
090X860A#&Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, đã phủ mạ tráng kẽm bằng pp nhúng nóng (Z60G), dùng trong xây dựng, C<=0,6%, TC: JIS G3302, SGCC: 0.90 x 860 mm
|
CôNG TY TNHH MINH ĐứC - MINH TâM
|
SUMEC INTERNATIONAL TECHNOLGY CO.,LTD
|
2021-01-14
|
CHINA
|
374375 KGM
|
|
5
|
311220HCMXG20
|
080X860A#&Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, đã phủ mạ tráng kẽm bằng pp nhúng nóng (Z60G), dùng trong xây dựng, C<=0,6%, TC: JIS G3302, SGCC: 0.80 x 860 mm
|
CôNG TY TNHH MINH ĐứC - MINH TâM
|
SUMEC INTERNATIONAL TECHNOLGY CO.,LTD
|
2021-01-14
|
CHINA
|
280150 KGM
|
|
6
|
310820HCMXG14
|
125X860D#&Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, chưa được gia công quá mức cán nóng, đã phủ mạ tráng kẽm bằng pp nhúng nóng, dùng trong xây dựng C<=0,6%, TC: JIS G3302, SGCC: 1.25 x 860 mm
|
CôNG TY TNHH MINH ĐứC - MINH TâM
|
SUMEC INTERNATIONAL TECHNOLGY CO.,LTD
|
2020-09-30
|
CHINA
|
678875 KGM
|
|
7
|
310820HCMXG14
|
100X860D#&Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, chưa được gia công quá mức cán nóng, đã phủ mạ tráng kẽm bằng pp nhúng nóng, dùng trong xây dựng C<=0,6%, TC: JIS G3302, SGCC: 1.00 x 860 mm
|
CôNG TY TNHH MINH ĐứC - MINH TâM
|
SUMEC INTERNATIONAL TECHNOLGY CO.,LTD
|
2020-09-30
|
CHINA
|
298320 KGM
|
|
8
|
310820HCMXG14
|
090X860D#&'Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, chưa được gia công quá mức cán nóng, đã phủ mạ tráng kẽm bằng pp nhúng nóng, dùng trong xây dựng C<=0,6%, TC: JIS G3302, SGCC: 0.90 x 860 mm
|
CôNG TY TNHH MINH ĐứC - MINH TâM
|
SUMEC INTERNATIONAL TECHNOLGY CO.,LTD
|
2020-09-30
|
CHINA
|
694535 KGM
|
|
9
|
310820HCMXG14
|
155X860D#&Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, chưa được gia công quá mức cán nóng, đã phủ mạ tráng kẽm bằng pp nhúng nóng, dùng trong xây dựng C<=0,6%, TC: JIS G3302, SGCC: 1.55 x 860 mm
|
CôNG TY TNHH MINH ĐứC - MINH TâM
|
SUMEC INTERNATIONAL TECHNOLGY CO.,LTD
|
2020-09-30
|
CHINA
|
393510 KGM
|
|
10
|
310820HCMXG14
|
155X860D#&Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, chưa được gia công quá mức cán nóng, đã phủ mạ tráng kẽm bằng pp nhúng nóng, dùng trong xây dựng C<=0,6%, TC: JIS G3302, SGCC: 1.55 x 860 mm
|
CôNG TY TNHH MINH ĐứC - MINH TâM
|
SUMEC INTERNATIONAL TECHNOLGY CO.,LTD
|
2020-09-30
|
CHINA
|
393510 KGM
|