|
1
|
050219WRIHCM011006-02
|
CTTAPE01#&Dây viền khổ 3/8" ( Cotton twill tape 3/8")
|
Công Ty TNHH Thời Trang G&G Việt Nam
|
STARMAP TRADING LIMITED
|
2019-12-02
|
CHINA
|
65717 YRD
|
|
2
|
050219WRIHCM011006-02
|
CTTAPE01#&Dây viền khổ 1/2" (Tape-Webbing 1/2")
|
Công Ty TNHH Thời Trang G&G Việt Nam
|
STARMAP TRADING LIMITED
|
2019-12-02
|
CHINA
|
68832 YRD
|
|
3
|
050219WRIHCM011006-02
|
CTTAPE01#&Dây viền khổ 1/2" (Tape-Canvas 1/2")
|
Công Ty TNHH Thời Trang G&G Việt Nam
|
STARMAP TRADING LIMITED
|
2019-12-02
|
CHINA
|
47909 YRD
|
|
4
|
050219WRIHCM011006-02
|
CTTAPE01#&Dây luồn khổ 1/2" (Drawcord 1/2")
|
Công Ty TNHH Thời Trang G&G Việt Nam
|
STARMAP TRADING LIMITED
|
2019-12-02
|
CHINA
|
188226 YRD
|
|
5
|
070119WRIHCM010521-04
|
CTTAPE01#&Dây viền khổ 3/8" ( Cotton twill tape 3/8")
|
Công Ty TNHH Thời Trang G&G Việt Nam
|
STARMAP TRADING LIMITED
|
2019-12-01
|
CHINA
|
13339 YRD
|
|
6
|
070119WRIHCM010521-04
|
CTTAPE01#&Dây viền khổ 3/8" ( Cotton twill tape 3/8")
|
Công Ty TNHH Thời Trang G&G Việt Nam
|
STARMAP TRADING LIMITED
|
2019-12-01
|
CHINA
|
4020 YRD
|
|
7
|
070119WRIHCM010521-04
|
CTTAPE01#&Dây viền khổ 3/8" ( Cotton twill tape 3/8")
|
Công Ty TNHH Thời Trang G&G Việt Nam
|
STARMAP TRADING LIMITED
|
2019-12-01
|
CHINA
|
1760 YRD
|
|
8
|
080719HKGHCM190700006-03
|
CTTAPE01#&Dây viền (Cotton Twill Tape 3/8")
|
Công Ty TNHH Thời Trang G&G Việt Nam
|
STARMAP TRADING LIMITED
|
2019-11-07
|
CHINA
|
3208 YRD
|
|
9
|
080719HKGHCM190700006-03
|
CTTAPE01#&Dây viền khổ 1/2" (Tape-Webbing 1/2")
|
Công Ty TNHH Thời Trang G&G Việt Nam
|
STARMAP TRADING LIMITED
|
2019-11-07
|
CHINA
|
23465 YRD
|
|
10
|
080719HKGHCM190700006-03
|
CTTAPE01#&Dây viền khổ 1/2" (Tape-Webbing 1/2")
|
Công Ty TNHH Thời Trang G&G Việt Nam
|
STARMAP TRADING LIMITED
|
2019-11-07
|
CHINA
|
81939 YRD
|