|
1
|
231121HKGHPG003129
|
Thiết bị định tuyến Cisco 891F Gigabit Ethernet security router with SFP. Model: C891F-K9. Hãng: Cisco. Mới 100%. Không có chức năng thu phát sóng. mục 3 gp 107/2021/GPXNK-BCY.
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ VIệT THáI DươNG
|
STAR NETWORK HARDWARE COMPANY LIMITED
|
2021-11-30
|
CHINA
|
2 PCE
|
|
2
|
231121HKGHPG003129
|
Thiết bị định tuyến Cisco 888 G.SHDSL (EFM/ATM) Router. Model: C888-K9. Hãng: Cisco. Mới 100%. Không có chức năng thu phát sóng. mục 2 gp 107/2021/GPXNK-BCY.
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ VIệT THáI DươNG
|
STAR NETWORK HARDWARE COMPANY LIMITED
|
2021-11-30
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
3
|
231121HKGHPG003129
|
Thiết bị chuyển mạch Cisco Catalyst 2960 Plus 24 10/100 PoE, 2 T/SFP LAN Base. Model: WS-C2960+24PC-L. Hãng: Cisco. Mới 100%. Không thu phát sóng. mục 30 gp 327/2021/GPXNK-BCY.
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ VIệT THáI DươNG
|
STAR NETWORK HARDWARE COMPANY LIMITED
|
2021-11-30
|
CHINA
|
5 PCE
|
|
4
|
231121HKGHPG003129
|
Thiết bị chuyển mạch Cisco Nexus 48 10/100/1000 Ports 4x10Gbps. Model: N3K-C3048TP-1GE. Hãng: Cisco. Mới 100%. Không thu phát sóng. mục 250 gp 327/2021/GPXNK-BCY.
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ VIệT THáI DươNG
|
STAR NETWORK HARDWARE COMPANY LIMITED
|
2021-11-30
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
5
|
231121HKGHPG003129
|
Card mạng Cisco Catalyst 9300 8 x 10GE Network Module (dùng cho thiết bị chuyển mạch). Model: C9300-NM-8X. Hãng: Cisco. Mới 100%. Không thu phát sóng và mật mã dân sự.
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ VIệT THáI DươNG
|
STAR NETWORK HARDWARE COMPANY LIMITED
|
2021-11-30
|
CHINA
|
3 PCE
|
|
6
|
231121HKGHPG003129
|
Thiết bị chuyển mạch Cisco Catalyst 2960L 48 port GigE, 4 x 1G SFP LAN Lite. Model: WS-C2960L-48TS-AP. Hãng: Cisco. Mới 100%. Không thu phát sóng. mục 12 gp 327/2021/GPXNK-BCY.
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ VIệT THáI DươNG
|
STAR NETWORK HARDWARE COMPANY LIMITED
|
2021-11-30
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
7
|
231121HKGHPG003129
|
Card mạng Cisco 4 Port GE Layer 2 LAN Switch NIM Module (dùng cho thiết bị chuyển mạch, thiết bị định tuyến). Model: NIM-ES2-4. Hãng: Cisco. Mới 100%. Không thu phát sóng và mật mã dân sự.
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ VIệT THáI DươNG
|
STAR NETWORK HARDWARE COMPANY LIMITED
|
2021-11-30
|
CHINA
|
6 PCE
|
|
8
|
231121HKGHPG003129
|
Thiết bị chuyển mạch Cisco Catalyst 9200L 48-port (12xmGig, 36x1G, 4x10G) PoE+, Network Essentials. Model: C9200L-48PXG-4X-E. Hãng: Cisco. Mới 100%. Không thu phát sóng. mục 309 gp 327/2021/GPXNK-BCY.
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ VIệT THáI DươNG
|
STAR NETWORK HARDWARE COMPANY LIMITED
|
2021-11-30
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
9
|
231121HKGHPG003129
|
Bộ thiết bị hội nghị truyền hình Cisco Webex Room Kit with integrated microphone, speakers and Touch 10. Model CS-KIT-K9. Hãng: Cisco. Hàng mới 100%. Không thu phát sóng và mật mã dân sự.
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ VIệT THáI DươNG
|
STAR NETWORK HARDWARE COMPANY LIMITED
|
2021-11-30
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
10
|
231121HKGHPG003129
|
Card mạng Cisco 2 Port GE/SFP Network Interface Module (dùng cho thiết bị chuyển mạch). Model: NIM-2GE-CU-SFP. Hãng: Cisco. Mới 100%. Không thu phát sóng và mật mã dân sự.
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ VIệT THáI DươNG
|
STAR NETWORK HARDWARE COMPANY LIMITED
|
2021-11-30
|
CHINA
|
1 PCE
|