1
|
AAGS021537
|
Lecithin-Nguyên liệu sản xuất thức ăn cho tôm, cá.
|
Công ty TNHH Grobest Industrial (Việt Nam)
|
STAR COSMOS INTERNATIONAL LIMITED.
|
2018-03-20
|
HONG KONG
|
196000 KGM
|
2
|
Lecithin ( Nguyên liệu dùng để sản xuất thức ăn cho tôm, cá.)
|
Công ty TNHH GROBEST LANDFOUND
|
STAR COSMOS INTERNATIONAL LIMITED.
|
2018-02-23
|
HONG KONG
|
78400 KGM
|
3
|
KMTCTAO3188562
|
LECITHIN- Nguyên liệu sản xuất thức ăn cho tôm, cá.
|
Công ty TNHH Grobest Industrial (Việt Nam)
|
STAR COSMOS INTERNATIONAL LIMITED.
|
2018-01-25
|
HONG KONG
|
117600 KGM
|
4
|
KMTCTAO3181219
|
Lecithin- Nguyên liệu sản xuất thức ăn cho tôm, cá.
|
Công ty TNHH Grobest Industrial (Việt Nam)
|
STAR COSMOS INTERNATIONAL LIMITED.
|
2018-01-16
|
HONG KONG
|
156800 KGM
|
5
|
KMTCTAO3164703
|
Lecithin - Nguyên liệu sản xuất thức ăn cho tôm, cá.( Mã CAS: 8002-43-5 )
|
Công ty TNHH GROBEST LANDFOUND
|
STAR COSMOS INTERNATIONAL LIMITED.
|
2018-01-10
|
HONG KONG
|
78400 KGM
|
6
|
KMTCTAO3164703
|
Lecithin - Nguyên liệu sản xuất thức ăn cho tôm, cá.
|
Công ty TNHH GROBEST LANDFOUND
|
STAR COSMOS INTERNATIONAL LIMITED.
|
2018-01-10
|
HONG KONG
|
78400 KGM
|
7
|
KMTCTAO3164703
|
Lecithin - Nguyên liệu sản xuất thức ăn cho tôm, cá.( Mã CAS: 8002-43-5 )
|
Công ty TNHH GROBEST LANDFOUND
|
STAR COSMOS INTERNATIONAL LIMITED.
|
2018-01-31
|
HONG KONG
|
78400 KGM
|
8
|
KMTCTAO3164703
|
Lecithin - Nguyên liệu sản xuất thức ăn cho tôm, cá.( Mã CAS: 8002-43-5 )
|
Công ty TNHH GROBEST LANDFOUND
|
STAR COSMOS INTERNATIONAL LIMITED.
|
2018-01-31
|
HONG KONG
|
78400 KGM
|