|
1
|
050122TCHOCSE2201020A
|
R009.E31#&Chất xúc tiến lưu hóa cao su (gia công đế) Rhenofit 1987/A ( chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế, t/p chính là este của axit cacboxylic và hợp chất amin,KQ:1095/TB-PTPLHCM-14,mới
|
CôNG TY TNHH CAN SPORTS VIệT NAM
|
SPORTS GEAR CO.LTD TAIWAN BRANCH/SYMTAKE CHEMICAL (B.V.I.) CO., LTD.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
2700 KGM
|
|
2
|
050122TCHOCSE2201020A
|
R009.E31#&Chất xúc tiến lưu hóa cao su (gia công đế)đã được điều chế, TBBS-80(KQ:1095/TB-PTPLHCM-14,c x/tiến l/hóa c/su đã đ/c,hoạt chất là N-tert-butyl-2-benzothiazolyl sulfenmide,mới 100%)
|
CôNG TY TNHH CAN SPORTS VIệT NAM
|
SPORTS GEAR CO.LTD TAIWAN BRANCH/SYMTAKE CHEMICAL (B.V.I.) CO., LTD.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
2250 KGM
|
|
3
|
130621TCHOCSE2106026A
|
R009#&Chất xúc tiến lưu hóa cao su (gia công đế) R-1987A (chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế, t/p chính là este của axit cacboxylic và hợp chất amin,KQ:1095/TB-PTPLHCM-14,mới 100%)
|
CôNG TY TNHH CAN SPORTS VIệT NAM
|
SPORTS GEAR CO.LTD TAIWAN BRANCH/SYMTAKE CHEMICAL (B.V.I.) CO., LTD.
|
2021-06-17
|
CHINA
|
1800 KGM
|
|
4
|
130621TCHOCSE2106026A
|
R009#&Chất xúc tiến lưu hóa cao su (gia công đế)TBBS-80(KQ:1095/TB-PTPLHCM-14,c x/tiến l/hóa c/su đã đ/c,hoạt chất là N-tert-butyl-2-benzothiazolyl sulfenmide,mới 100%)
|
CôNG TY TNHH CAN SPORTS VIệT NAM
|
SPORTS GEAR CO.LTD TAIWAN BRANCH/SYMTAKE CHEMICAL (B.V.I.) CO., LTD.
|
2021-06-17
|
CHINA
|
1200 KGM
|
|
5
|
28042128042021TCHOCSE2104062A
|
R009#&Chất xúc tiến lưu hóa cao su (gia công đế)TBBS-80(KQ:1095/TB-PTPLHCM-14,c x/tiến l/hóa c/su đã đ/c,hoạt chất là N-tert-butyl-2-benzothiazolyl sulfenmide,mới 100%)
|
CôNG TY TNHH CAN SPORTS VIệT NAM
|
SPORTS GEAR CO.LTD TAIWAN BRANCH/SYMTAKE CHEMICAL (B.V.I.) CO., LTD.
|
2021-03-05
|
CHINA
|
600 KGM
|
|
6
|
230721TCHOCSE2107040C
|
R009#&Chất xúc tiến lưu hóa cao su (gia công đế)TBBS-80(KQ:1095/TB-PTPLHCM-14,c x/tiến l/hóa c/su đã đ/c,hoạt chất là N-tert-butyl-2-benzothiazolyl sulfenmide,mới 100%)
|
CôNG TY TNHH CAN SPORTS VIệT NAM
|
SPORTS GEAR CO.LTD TAIWAN BRANCH/SYMTAKE CHEMICAL (B.V.I.) CO., LTD.
|
2021-02-08
|
CHINA
|
1300 KGM
|
|
7
|
131220TCHOCSE2012025A
|
R009#&Chất xúc tiến lưu hóa cao su (gia công đế) R-1987A (chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế, t/p chính là este của axit cacboxylic và hợp chất amin,KQ:1095/TB-PTPLHCM-14,mới 100%)
|
CôNG TY TNHH CAN SPORTS VIệT NAM
|
SPORTS GEAR CO.LTD TAIWAN BRANCH/SYMTAKE CHEMICAL (B.V.I.) CO., LTD.
|
2020-12-21
|
CHINA
|
900 KGM
|
|
8
|
230820TCHOCSE2008053A
|
R009#&Chất xúc tiến lưu hóa cao su (gia công đế) R-1987A (RHENOFIT -1987A,chất x/ tiến lưu hóa c/su đã đ/chế, t/p chính là este của axit cacboxylic và hợp chất amin,KQ:1095/TB-PTPLHCM-14,mới 100%)
|
CôNG TY TNHH CAN SPORTS VIệT NAM
|
SPORTS GEAR CO.LTD TAIWAN BRANCH/ SYMTAKE CHEMICAL (B.V.I.) CO., LTD
|
2020-08-28
|
CHINA
|
900 KGM
|
|
9
|
090820TCHOCSE2008019B
|
R009#&Chất xúc tiến lưu hóa cao suTBBS-80 (chất x/tiến lưu hóa c/su đã đ/chế,t/p hoạt c' là N-tert-butyl-2-benzothiazolyl sulfenmide được p/tán trong chất mang polyme, mới 100% KQ: 1095/TB-PTPLHCM-14)
|
CôNG TY TNHH CAN SPORTS VIệT NAM
|
SPORTS GEAR CO.LTD TAIWAN BRANCH/ SYMTAKE CHEMICAL (B.V.I.) CO., LTD
|
2020-08-13
|
CHINA
|
2000 KGM
|
|
10
|
120720TCHOCSE2007026B
|
R009#&Chất xúc tiến lưu hóa cao suTBBS-80 (chất x/tiến lưu hóa c/su đã đ/chế,t/p hoạt c' là N-tert-butyl-2-benzothiazolyl sulfenmide được p/tán trong chất mang polyme, mới 100% KQ: 1095/TB-PTPLHCM-14)
|
CôNG TY TNHH CAN SPORTS VIệT NAM
|
SPORTS GEAR CO.LTD TAIWAN BRANCH/ SYMTAKE CHEMICAL (B.V.I.) CO., LTD
|
2020-07-17
|
CHINA
|
500 KGM
|