|
1
|
YJP37935251
|
TEV12-02#&Tụ điện gốm dạng chíp. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH MEIKO TOWADA VIệT NAM
|
SONY GLOBAL MANUFACTURING & OPERATIONS CORPORATION (IPO)
|
2022-10-01
|
CHINA
|
16000 PCE
|
|
2
|
YJP37935236
|
DIEN TRO CAC LOAI#&điện trở các loại
|
Công ty TNHH công nghệ NISSEI Việt Nam
|
SONY GLOBAL MANUFACTURING & OPERATIONS CORPORATION (IPO)
|
2022-10-01
|
CHINA
|
32000 PCE
|
|
3
|
YJP39219191
|
DIEN TRO CAC LOAI#&điện trở các loại
|
Công ty TNHH công nghệ NISSEI Việt Nam
|
SONY GLOBAL MANUFACTURING & OPERATIONS CORPORATION (IPO)
|
2022-08-03
|
CHINA
|
40000 PCE
|
|
4
|
YJP39219191
|
DIEN TRO CAC LOAI#&điện trở các loại
|
Công ty TNHH công nghệ NISSEI Việt Nam
|
SONY GLOBAL MANUFACTURING & OPERATIONS CORPORATION (IPO)
|
2022-08-03
|
CHINA
|
20000 PCE
|
|
5
|
YJP37937476
|
DIEN TRO CAC LOAI#&điện trở các loại
|
Công ty TNHH công nghệ NISSEI Việt Nam
|
SONY GLOBAL MANUFACTURING & OPERATIONS CORPORATION (IPO)
|
2022-07-02
|
CHINA
|
40000 PCE
|
|
6
|
YJP39223715
|
TEV12-12#&Transistor. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH MEIKO TOWADA VIệT NAM
|
SONY GLOBAL MANUFACTURING & OPERATIONS CORPORATION (IPO)
|
2022-04-26
|
CHINA
|
27000 PCE
|
|
7
|
YJP39222341
|
DIEN TRO CAC LOAI#&điện trở các loại
|
Công ty TNHH công nghệ NISSEI Việt Nam
|
SONY GLOBAL MANUFACTURING & OPERATIONS CORPORATION (IPO)
|
2022-04-13
|
CHINA
|
20000 PCE
|
|
8
|
YJP39222341
|
DIEN TRO CAC LOAI#&điện trở các loại
|
Công ty TNHH công nghệ NISSEI Việt Nam
|
SONY GLOBAL MANUFACTURING & OPERATIONS CORPORATION (IPO)
|
2022-04-13
|
CHINA
|
40000 PCE
|
|
9
|
YJP39221626
|
TEV12-11#&Đi ốt. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH MEIKO TOWADA VIệT NAM
|
SONY GLOBAL MANUFACTURING & OPERATIONS CORPORATION (IPO)
|
2022-04-04
|
CHINA
|
6000 PCE
|
|
10
|
YJP39221626
|
TEV12-12#&Transistor. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH MEIKO TOWADA VIệT NAM
|
SONY GLOBAL MANUFACTURING & OPERATIONS CORPORATION (IPO)
|
2022-04-04
|
CHINA
|
15000 PCE
|