|
1
|
311020XMJY20100850
|
HEMB WEBBING#&Sợi bện dùng trang trí giày (100% Ramie). Khổ 29 mm
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Lập Phương
|
SINOTAKE TRADING CO.LTD
|
2020-11-11
|
CHINA
|
1640 YRD
|
|
2
|
311020XMJY20100850
|
HEMB WEBBING#&Sợi bện dùng trang trí giày (100% Ramie). Khổ 26 mm
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Lập Phương
|
SINOTAKE TRADING CO.LTD
|
2020-11-11
|
CHINA
|
1531 YRD
|
|
3
|
311020XMJY20100850
|
BOA54 (100POLY)#&Vải Boa (100% Polyester). Khổ 54"
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Lập Phương
|
SINOTAKE TRADING CO.LTD
|
2020-11-11
|
CHINA
|
309 YRD
|
|
4
|
311020XMJY20100850
|
CANVAS56 (100COT)#&Vải Canvas (100% Cotton). Khổ 56"
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Lập Phương
|
SINOTAKE TRADING CO.LTD
|
2020-11-11
|
CHINA
|
996 YRD
|
|
5
|
040420XMJY20030824
|
CANVAS56 (80COT-20POLY)#&Vải Canvas (80% Cotton, 20% Polyester). Khổ 56". 387 g/yard
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Lập Phương
|
SINOTAKE TRADING CO.LTD
|
2020-10-04
|
CHINA
|
1226.7 YRD
|
|
6
|
040420XMJY20030824
|
LN54 (90POLY-10SPD)#&Vải Lycra Neoprene (90% Polyester, 10% Spandex). Khổ 54". 450 g/yard
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Lập Phương
|
SINOTAKE TRADING CO.LTD
|
2020-10-04
|
CHINA
|
20 YRD
|
|
7
|
040420XMJY20030824
|
HB56 (85COT-15WO)#&Vải Herring Bone (85% Cotton, 15% Wool). Khổ 56". 420 g/yard
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Lập Phương
|
SINOTAKE TRADING CO.LTD
|
2020-10-04
|
CHINA
|
574 YRD
|
|
8
|
040420XMJY20030824
|
FUR56 (100POLY)#&Vải Fur (100% Polyester). Khổ 56". 350 g/yard
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Lập Phương
|
SINOTAKE TRADING CO.LTD
|
2020-10-04
|
CHINA
|
1150.76 YRD
|
|
9
|
040420XMJY20030824
|
FLEECE62 (100POLY)#&Vải Fleece (100% Polyester). Khổ 62". 200 g/yard
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Lập Phương
|
SINOTAKE TRADING CO.LTD
|
2020-10-04
|
CHINA
|
137 YRD
|
|
10
|
070920XMJY20090633
|
PU54 (70POLY-30RS)#&Vải PU (70% Polyester, 30% Resin). Khổ 54"
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Lập Phương
|
SINOTAKE TRADING CO.LTD
|
2020-09-14
|
CHINA
|
65 YRD
|