|
1
|
100122SHEXL2201251
|
NL sản xuất thuốc có số Đk:VD-27278-17:AMOXICILLIN TRIHYDRATE BP2018- Lô:XZ2104001; XZ2104002; XZ2104003 -NSX:04;2021; HD:04;2025- NHÀ SX:SINOPHARM WEIQIDA PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN DượC ANPHARMA
|
SINOPHARM WEIQIDA PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2022-01-24
|
CHINA
|
5750 KGM
|
|
2
|
3162015872
|
Potassium Clavulanate with Avicel 1:1 EP9.0; nguyên liệu sx thuốc kháng sinh; mới 100%; batchno: 04NA2103083 ngày sx: 03/2021; hạn sd: 02/2025; nhà sx: Sinopharm Weiqida Pharmaceutical Co., LTD.
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM TRUNG ươNG I - PHARBACO
|
SINOPHARM WEIQIDA PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-10-27
|
CHINA
|
5 KGM
|
|
3
|
040821CY16DTS28538
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Cefotaxime Sodium (Sterile) (Số lô: S012010003; S012010007; NSX: 10/2020; HSD: 09/2023; Quy cách: 10 Kg/Drum)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
SINOPHARM WEIQIDA PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-08-19
|
CHINA
|
300 KGM
|
|
4
|
5599640583
|
Amoxicillin sodium and Potassium clavulanate (5:1)Sterile CP2010. Nguyenlieusxthuockhangsinh. Lo 47SA2101005. NSX 03/01/2021. HD 12/2024. 50g/1PKG x1PKG. Moi100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Minh Dân
|
SINOPHARM WEIQIDA PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2021-08-04
|
CHINA
|
0.05 KGM
|
|
5
|
040421SITGTXHP330926
|
Nguyên liêu SX thuốc Amoxicillin trihydrate BP2018.Số lô: DZ2103001/03/05.NSX: 03/2021.HD: 02/2025. Nhà SX: SINOPHARM WEIQIDA PHARMACEUTICAL CO.LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM Hà TâY
|
SINOPHARM WEIQIDA PHARMACEUTICAL CO.LTD
|
2021-04-19
|
CHINA
|
5000 KGM
|
|
6
|
040421SITGTXHP330926
|
Nguyên liêu SX thuốc Amoxicillin trihydrate BP2018.Số lô: DZ2103001/03/05.NSX: 03/2021.HD: 02/2025. Nhà SX: SINOPHARM WEIQIDA PHARMACEUTICAL CO.LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM Hà TâY
|
SINOPHARM WEIQIDA PHARMACEUTICAL CO.LTD
|
2021-04-19
|
CHINA
|
5000 KGM
|
|
7
|
040421SITGTXHP330926
|
Nguyên liêu SX thuốc Amoxicillin trihydrate BP2018.Số lô: DZ2103001/03/05.NSX: 03/2021.HD: 02/2025. Nhà SX: SINOPHARM WEIQIDA PHARMACEUTICAL CO.LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM Hà TâY
|
SINOPHARM WEIQIDA PHARMACEUTICAL CO.LTD
|
2021-04-19
|
CHINA
|
5000 KGM
|
|
8
|
040421TSNCB21002480
|
Nguyên liệu làm thuốc thú y - AMOXICILLIN TRIHYDRATE POWDER,số lô:XQ2011003; XQ2011025; XQ2011026; XQ2011027; XQ2011028, NSX: 11/2020, HSD: 10/2024. Nhà sx: Sinopharm Weiqida Pharmaceutical Co., Ltd.
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ NANO HợP NHấT APA
|
SINOPHARM WEIQIDA PHARMACEUTICAL CO LTD
|
2021-04-16
|
CHINA
|
8000 KGM
|
|
9
|
040421TSNCB21002480
|
Nguyên liệu làm thuốc thú y - AMOXICILLIN TRIHYDRATE POWDER,số lô:XQ2011003; XQ2011025; XQ2011026; XQ2011027; XQ2011028, NSX: 11/2020, HSD: 10/2024. Nhà sx: Sinopharm Weiqida Pharmaceutical Co., Ltd.
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ NANO HợP NHấT APA
|
SINOPHARM WEIQIDA PHARMACEUTICAL CO LTD
|
2021-04-16
|
CHINA
|
8000 KGM
|
|
10
|
220220SITGTXHP282968
|
Amoxicillin trihydrate BP2014. Nguyenlieusanxuatthuockhangsinhuong. Lo DZ1912092; DZ1912091; DZ1912074. NSX 12/2019. HD 11/2023. NSX Sinopharm Weiqida Pharmaceutical Co.,Ltd.25kg/drum x200drs. Moi100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Minh Dân
|
SINOPHARM WEIQIDA PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2020-10-03
|
CHINA
|
5000 KGM
|