|
1
|
240320ZX599506076
|
NVL00463#&Vải lông nhân tạo
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
SINOARAB LIMITED
|
2020-04-15
|
CHINA
|
3250 YRD
|
|
2
|
240320ZX599506076
|
NVL00463#&Vải lông nhân tạo
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
SINOARAB LIMITED
|
2020-04-15
|
CHINA
|
2296.1 YRD
|
|
3
|
030719GLNL19065277
|
NVL00463#&Vải lông nhân tạo
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
SINOARAB LIMITED
|
2019-10-07
|
CHINA
|
319.1 YRD
|
|
4
|
070819GLNL19075897
|
NVL00463#&Vải lông nhân tạo
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
SINOARAB LIMITED
|
2019-08-15
|
CHINA
|
318.5 YRD
|
|
5
|
290519ZXI232113366
|
NVL00463#&Vải lông nhân tạo
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
SINOARAB LIMITED
|
2019-06-10
|
CHINA
|
3985.9 YRD
|
|
6
|
220519GLNL19052720
|
NL027#&Vải lông nhân tạo 100% poly khổ 155cm 437.86g/m2 (1089.3 yds)
|
TổNG CôNG TY MAY 10 - CôNG TY Cổ PHầN
|
SINOARAB LIMITED
|
2019-05-30
|
CHINA
|
996.06 MTR
|
|
7
|
040519GLNL19045366
|
NL027#&Vải lông nhân tạo 100% poly khổ 155cm 422.59g/m2 (395.7 yds)
|
TổNG CôNG TY MAY 10 - CôNG TY Cổ PHầN
|
SINOARAB LIMITED
|
2019-05-09
|
CHINA
|
361.83 MTR
|
|
8
|
240719GLNL19073867
|
NVL00463#&Vải lông nhân tạo
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
SINOARAB LIMITED
|
2019-05-08
|
CHINA
|
249.3 YRD
|
|
9
|
290319ZXOOLU2106280590B
|
NL027#&Vải lông nhân tạo 100% poly khổ 155cm 441.68g/m2 (1417.6 yds)
|
TổNG CôNG TY MAY 10 - CôNG TY Cổ PHầN
|
SINOARAB LIMITED
|
2019-04-08
|
CHINA
|
1296.25 MTR
|
|
10
|
290319ZXOOLU2106280590B
|
NL027#&Vải lông nhân tạo 100% poly khổ 155cm 441.68g/m2 (259.7 yds)
|
TổNG CôNG TY MAY 10 - CôNG TY Cổ PHầN
|
SINOARAB LIMITED
|
2019-04-08
|
CHINA
|
237.47 MTR
|