|
1
|
230219KEESGN19020046
|
Màng PET (Polyethylene terephthalate) Tyvek Roll, dày 52um, 400mm x 70m, mới 100% (3.7kg/cuộn)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI THIếT Bị Y Tế AN LợI
|
SIGMA MEDICAL SUPPLIES CORP.
|
2019-02-27
|
CHINA
|
6 ROL
|
|
2
|
230219KEESGN19020046
|
Màng PET (Polyethylene terephthalate) Tyvek Roll, dày 52um, 100mm x 70m, mới 100% (0.92kg/cuộn)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI THIếT Bị Y Tế AN LợI
|
SIGMA MEDICAL SUPPLIES CORP.
|
2019-02-27
|
CHINA
|
30 ROL
|
|
3
|
230219KEESGN19020046
|
Giấy gói tiệt trùng hấp ẩm dạng cuộn, kích thước 300mm x 200m, mới 100% (7.1kg/cuộn; Dùng trong nồi hấp tiệt trùng)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI THIếT Bị Y Tế AN LợI
|
SIGMA MEDICAL SUPPLIES CORP.
|
2019-02-27
|
CHINA
|
20 ROL
|
|
4
|
230219KEESGN19020046
|
Giấy gói tiệt trùng hấp ẩm dạng cuộn, kích thước 200mm x 200m, mới 100% (4.75kg/cuộn; Dùng trong nồi hấp tiệt trùng)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI THIếT Bị Y Tế AN LợI
|
SIGMA MEDICAL SUPPLIES CORP.
|
2019-02-27
|
CHINA
|
52 ROL
|
|
5
|
230219KEESGN19020046
|
Giấy gói tiệt trùng hấp ẩm dạng cuộn, kích thước 75mm x 200m, mới 100% (1.78kg/cuộn; Dùng trong nồi hấp tiệt trùng)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI THIếT Bị Y Tế AN LợI
|
SIGMA MEDICAL SUPPLIES CORP.
|
2019-02-27
|
CHINA
|
20 ROL
|
|
6
|
230219KEESGN19020046
|
Vải không dệt tiệt trùng dạng tấm (dùng đóng gói tiệt trùng hấp ẩm), kích thước 100x100cm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI THIếT Bị Y Tế AN LợI
|
SIGMA MEDICAL SUPPLIES CORP.
|
2019-02-27
|
CHINA
|
1000 PCE
|
|
7
|
230219KEESGN19020046
|
Vải không dệt tiệt trùng dạng tấm (dùng đóng gói tiệt trùng hấp ẩm), kích thước 600x600cm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI THIếT Bị Y Tế AN LợI
|
SIGMA MEDICAL SUPPLIES CORP.
|
2019-02-27
|
CHINA
|
1000 PCE
|
|
8
|
230219KEESGN19020046
|
Băng keo giấy dạng cuộn dùng trong nồi hấp, kích thước 19mmx50m, mới 100% (0.12kg/cuộn; Dùng trong nồi hấp tiệt trùng)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI THIếT Bị Y Tế AN LợI
|
SIGMA MEDICAL SUPPLIES CORP.
|
2019-02-27
|
CHINA
|
120 ROL
|