1
|
PML211208E
|
Má của guốc trượt thang máy,bằng cao su cứng.Part no.HAA237B1,hàng mới 100%.Gib(landing door guide shoe).
|
Công Ty CP Thang Máy Mesco Việt Nam
|
SIGMA ELEVATOR COMPANY.
|
2021-12-13
|
CHINA
|
84 PCE
|
2
|
PML211208E
|
Đế của guốc trượt thang máy,bằng thép.Part no. HAA386GG1, hàng mới 100% (Guide shoe Plate )
|
Công Ty CP Thang Máy Mesco Việt Nam
|
SIGMA ELEVATOR COMPANY.
|
2021-12-13
|
CHINA
|
6 PCE
|
3
|
PML211208E
|
Đế của guốc trượt thang máy,bằng thép.Part no. HAA386GG2 ,hàng mới 100% (Guide shoe Plate)
|
Công Ty CP Thang Máy Mesco Việt Nam
|
SIGMA ELEVATOR COMPANY.
|
2021-12-13
|
CHINA
|
28 PCE
|
4
|
280921PLITJ4C09888
|
Thiết bị dùng cho thang máy chở người: mặt gọi bảng hiển thị trong cabin bằng thép không gỉ COP PANEL, NCC: OTIS SCIENCE AND TECHNOLOGY DEVELOPMENT (SHANGHAI) CO.,LTD. Hàng mới 100%
|
Công Ty CP Thang Máy Mesco Việt Nam
|
SIGMA ELEVATOR COMPANY
|
2021-10-22
|
CHINA
|
6 SET
|
5
|
280921PLITJ4C09888
|
Thiết bị dùng cho thang máy chở người: cửa tầng bằng thép không gỉ LANDING DOOR (1SET = 18EA), NCC: OTIS SCIENCE AND TECHNOLOGY DEVELOPMENT (SHANGHAI) CO.,LTD,. Hàng mới 100%
|
Công Ty CP Thang Máy Mesco Việt Nam
|
SIGMA ELEVATOR COMPANY
|
2021-10-22
|
CHINA
|
3 SET
|
6
|
150821SZ21080014
|
Thang máy kiểu dân dụng, đồng bộ tháo rời hiệu SIGMA, Model: SKYRISE-P15(1150)CO180-39/7 L10. Tải trọng 1150 kg, tốc độ 180m/phút, 39 tầng, 7 điểm dừng, Mới 100%
|
Công Ty CP Thang Máy Mesco Việt Nam
|
SIGMA ELEVATOR COMPANY
|
2021-08-09
|
CHINA
|
1 UNIT
|
7
|
150821SZ21080014
|
Thang máy kiểu dân dụng, đồng bộ tháo rời hiệu SIGMA, Model: SKYRISE-P21(1600)CO180-39/39 L9. Tải trọng 1600 kg, tốc độ 180m/phút, 39 tầng, 39 điểm dừng, Mới 100%
|
Công Ty CP Thang Máy Mesco Việt Nam
|
SIGMA ELEVATOR COMPANY
|
2021-08-09
|
CHINA
|
1 UNIT
|
8
|
150821SZ21080014
|
Thang máy kiểu dân dụng, đồng bộ tháo rời hiệu SIGMA, Model: SKYRISE-P13(1000)CO180-37/20 L6,7,8. Tải trọng 1000 kg, tốc độ 180m/phút, 37 tầng, 20 điểm dừng, Mới 100%
|
Công Ty CP Thang Máy Mesco Việt Nam
|
SIGMA ELEVATOR COMPANY
|
2021-08-09
|
CHINA
|
3 UNIT
|
9
|
150821SZ21080014
|
Thang máy kiểu dân dụng, đồng bộ tháo rời hiệu SIGMA, Model: SKYRISE-P13(1000)CO180-37/20 L5. Tải trọng 1000 kg, tốc độ 180m/phút, 37 tầng, 20 điểm dừng, Mới 100%
|
Công Ty CP Thang Máy Mesco Việt Nam
|
SIGMA ELEVATOR COMPANY
|
2021-08-09
|
CHINA
|
1 UNIT
|
10
|
090521SHHPH2106102
|
Thang máy kiểu dân dụng, đồng bộ tháo rời hiệu Sigma: Model ACRA-P13(1000)CO150-21/19 L1,2,3,4. Tải trọng 1000kg, tốc độ 150m/ phút, 21 tầng 19 điểm dừng, hàng mới 100%
|
Công Ty CP Thang Máy Mesco Việt Nam
|
SIGMA ELEVATOR COMPANY
|
2021-06-23
|
CHINA
|
4 UNIT
|