1
|
112200016811088
|
MA300003158#&Đầu nối tai nghe ( dạng giắc cắm )
|
CôNG TY TNHH YUSUNG ELECTRONICS VINA
|
SI FLEX VIETNAM CO., LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
50758 PCE
|
2
|
112200016811088
|
MA300002972#&Tụ điện cố định bằng gốm (nhiều lớp)
|
CôNG TY TNHH YUSUNG ELECTRONICS VINA
|
SI FLEX VIETNAM CO., LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
101516 PCE
|
3
|
112200016811088
|
MA300003235#&Tụ điện cố định bằng gốm (nhiều lớp)
|
CôNG TY TNHH YUSUNG ELECTRONICS VINA
|
SI FLEX VIETNAM CO., LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
50758 PCE
|
4
|
112200016811088
|
MA300000207#&Tụ điện cố định bằng gốm (nhiều lớp)
|
CôNG TY TNHH YUSUNG ELECTRONICS VINA
|
SI FLEX VIETNAM CO., LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
50758 PCE
|
5
|
112200016811088
|
MA300001160#&Tụ điện cố định bằng gốm (nhiều lớp)
|
CôNG TY TNHH YUSUNG ELECTRONICS VINA
|
SI FLEX VIETNAM CO., LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
283068 PCE
|
6
|
112200016811088
|
MA300002998#&Tụ điện cố định bằng gốm (nhiều lớp)
|
CôNG TY TNHH YUSUNG ELECTRONICS VINA
|
SI FLEX VIETNAM CO., LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
2264544 PCE
|
7
|
112200016811088
|
MA300000209#&Tụ điện cố định bằng gốm (nhiều lớp)
|
CôNG TY TNHH YUSUNG ELECTRONICS VINA
|
SI FLEX VIETNAM CO., LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
253790 PCE
|
8
|
112200016811088
|
MA300000852#&Tụ điện cố định bằng gốm (nhiều lớp)
|
CôNG TY TNHH YUSUNG ELECTRONICS VINA
|
SI FLEX VIETNAM CO., LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
566136 PCE
|
9
|
112200016811088
|
MA300001062#&Tụ điện cố định bằng gốm (nhiều lớp)
|
CôNG TY TNHH YUSUNG ELECTRONICS VINA
|
SI FLEX VIETNAM CO., LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
283068 PCE
|
10
|
112200016811088
|
MA300000631#&Tụ điện cố định bằng gốm (nhiều lớp)
|
CôNG TY TNHH YUSUNG ELECTRONICS VINA
|
SI FLEX VIETNAM CO., LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
1001478 PCE
|