|
1
|
25052020GXWNK20055400
|
Thép tấm cán nóng /Hot rolled steel plate ASME SA-387 CR.22 CL.2, chưa phủ mạ. Kích thước: 20mm dày x 2250mm rộng x 9500mm dài/1 Tấm (1 tấm=3,356 KG/1KG=1.42 USD) . Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Gia Bình
|
SHUO JIA STEEL SHEET PROCESSING AND MAKETING CO.,LTD OF WUGANG
|
2020-05-30
|
CHINA
|
3356 KGM
|
|
2
|
150320COAU7222608640
|
Thép tấm cán nóng /Hot rolled steel plate ASME SA-387 CR.22 CL.2, chưa phủ mạ. Kích thước: 12mm dày x 2300mm rộng x 11800mm dài/13Tấm (1 tấm=2,557 KG/1KG=1.49 USD). Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Gia Bình
|
SHUO JIA STEEL SHEET PROCESSING AND MAKETING CO.,LTD OF WUGANG
|
2020-03-25
|
CHINA
|
13 PCE
|
|
3
|
150320COAU7222608640
|
Thép tấm cán nóng /Hot rolled steel plate ASME SA-387 CR.22 CL.2, chưa phủ mạ. Kích thước: 6mm dày x 2000mm rộng x 10000mm dài/25 Tấm (1 tấm=924 KG/1KG=1.556 USD) . Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Gia Bình
|
SHUO JIA STEEL SHEET PROCESSING AND MAKETING CO.,LTD OF WUGANG
|
2020-03-25
|
CHINA
|
25 PCE
|
|
4
|
151119CULSHA19013716
|
Thép tấm cán nóng /Hot rolled steel plate ASME SA-387 GR.22 CL.2, chưa phủ mạ (không hợp kim). Kích thước: 20mm dày x 2000mm rộng x 2300mm dài/ 1 Tấm. . Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Gia Bình
|
SHUO JIA STEEL SHEET PROCESSING AND MAKETING CO.,LTD OF WUGANG
|
2019-11-25
|
CHINA
|
722.17 KGM
|
|
5
|
151119CULSHA19013716
|
Thép tấm cán nóng /Hot rolled steel plate ASME SA-387 GR.22 CL.2, chưa phủ mạ (không hợp kim). Kích thước: 12mm dày x 2000mm rộng x 2300mm dài/ 1 Tấm. . Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Gia Bình
|
SHUO JIA STEEL SHEET PROCESSING AND MAKETING CO.,LTD OF WUGANG
|
2019-11-25
|
CHINA
|
433.21 KGM
|
|
6
|
151119CULSHA19013716
|
Thép tấm cán nóng /Hot rolled steel plate ASME SA-387 GR.22 CL.2, chưa phủ mạ (không hợp kim). Kích thước: 12mm dày x 2000mm rộng x 4550mm dài/ 75 Tấm. . Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Gia Bình
|
SHUO JIA STEEL SHEET PROCESSING AND MAKETING CO.,LTD OF WUGANG
|
2019-11-25
|
CHINA
|
64275 KGM
|
|
7
|
151119CULSHA19013716
|
Thép tấm cán nóng /Hot rolled steel plate ASME SA-387 GR.22 CL.2, chưa phủ mạ. Kích thước: 6mm dày x 2000mm rộng x 4650mm dài/56 Tấm . Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Gia Bình
|
SHUO JIA STEEL SHEET PROCESSING AND MAKETING CO.,LTD OF WUGANG
|
2019-11-25
|
CHINA
|
24528 KGM
|
|
8
|
151119CULSHA19013716
|
Thép tấm cán nóng /Hot rolled steel plate ASME SA-387 GR.22 CL.2, chưa phủ mạ. Kích thước: 6mm dày x 2000mm rộng x 4450mm dài/55 Tấm . Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Gia Bình
|
SHUO JIA STEEL SHEET PROCESSING AND MAKETING CO.,LTD OF WUGANG
|
2019-11-25
|
CHINA
|
23045 KGM
|
|
9
|
121119GXWNK19115280
|
Thép tấm cán nóng /Hot rolled steel plate ASME SA-516 GR.70, chưa phủ mạ (không hợp kim). Kích thước: 19mm dày x 2200mm rộng x 6600mm dài. . Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Gia Bình
|
SHUO JIA STEEL SHEET PROCESSING AND MAKETING CO.,LTD OF WUGANG
|
2019-11-18
|
CHINA
|
2165.66 KGM
|
|
10
|
121119GXWNK19115280
|
Thép tấm cán nóng /Hot rolled steel plate ASME SA-516 GR.70, chưa phủ mạ (không hợp kim). Kích thước: 19mm dày x 2300mm rộng x 6700mm dài. . Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Gia Bình
|
SHUO JIA STEEL SHEET PROCESSING AND MAKETING CO.,LTD OF WUGANG
|
2019-11-18
|
CHINA
|
2298.4 KGM
|