1
|
280421LSHHCM21041451
|
Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại, chứa axit, dạng lỏng ( chế phẩm làm sạch miếng tản nhiệt bằng đồng. 228kg/thùng=20 thùng;232/thùng=4 thùng) Copper tank flux(giám định số:889/TB-KD4 ngày 21.06.2019)
|
Công ty hữu hạn công nghiệp Kao Minh
|
SHIYAN HEPU INDUSTRY &TRADE CO.,LTD.
|
2021-06-05
|
CHINA
|
24 BBL
|
2
|
200620A56AA33874
|
Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại, chứa axit, dạng lỏng ( chế phẩm làm sạch miếng tản nhiệt bằng đồng. 245kg/thùng) Copper tank flux(giám định số:889/TB-KD4 ngày 21.06.2019)
|
Công ty hữu hạn công nghiệp Kao Minh
|
SHIYAN HEPU INDUSTRY &TRADE CO.,LTD.
|
2020-06-30
|
CHINA
|
36 BBL
|
3
|
200620A56AA33874
|
Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại, chứa axit, dạng lỏng ( chế phẩm làm sạch miếng tản nhiệt bằng đồng. 245kg/thùng) Copper tank flux(giám định số:889/TB-KD4 ngày 21.06.2019)
|
Công ty hữu hạn công nghiệp Kao Minh
|
SHIYAN HEPU INDUSTRY &TRADE CO.,LTD.
|
2020-06-30
|
CHINA
|
36 BBL
|
4
|
210719AMIGL190283610A
|
Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại, chứa axit, dạng lỏng ( chế phẩm làm sạch miếng tản nhiệt bằng đồng. 245kg/thùng) Copper tank flux(giám định số:889/TB-KD94 ngày 21.06.2019)
|
Công ty hữu hạn công nghiệp Kao Minh
|
SHIYAN HEPU INDUSTRY &TRADE CO.,LTD.
|
2019-07-30
|
CHINA
|
28 BBL
|