1
|
051118JWLEM18100728
|
CNH#&Cúc nhựa
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
SHIPPER: MAGIC TRIM (HK) LTD C/O MAGIC TRIM INC
|
2018-11-08
|
HONG KONG
|
20134 PCE
|
2
|
051118JWLEM18100728
|
CKL#&Cúc kim loại
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
SHIPPER: MAGIC TRIM (HK) LTD C/O MAGIC TRIM INC
|
2018-11-08
|
HONG KONG
|
28024 PCE
|
3
|
051118JWLEM18100728
|
KTT#&khuy trang trí các loại
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
SHIPPER: MAGIC TRIM (HK) LTD C/O MAGIC TRIM INC
|
2018-11-08
|
HONG KONG
|
39786 PCE
|
4
|
030918JWLEM18080661
|
CB#&Cúc bấm
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
SHIPPER: MAGIC TRIM (HK) LTD C/O MAGIC TRIM INC
|
2018-09-07
|
HONG KONG
|
1540 SET
|
5
|
030918JWLEM18080661
|
CKL#&Cúc kim loại
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
SHIPPER: MAGIC TRIM (HK) LTD C/O MAGIC TRIM INC
|
2018-09-07
|
HONG KONG
|
47692 PCE
|
6
|
030918JWLEM18080661
|
KTT#&khuy trang trí các loại
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
SHIPPER: MAGIC TRIM (HK) LTD C/O MAGIC TRIM INC
|
2018-09-07
|
HONG KONG
|
29392 PCE
|
7
|
030818JWLEM18070713
|
CKL#&Cúc kim loại
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
SHIPPER: MAGIC TRIM (HK) LTD C/O MAGIC TRIM INC
|
2018-08-05
|
HONG KONG
|
43850 PCE
|
8
|
030818JWLEM18070713
|
KTT#&khuy trang trí các loại
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
SHIPPER: MAGIC TRIM (HK) LTD C/O MAGIC TRIM INC
|
2018-08-05
|
HONG KONG
|
41121 PCE
|
9
|
030818JWLEM18070713
|
CNH#&Cúc nhựa
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
SHIPPER: MAGIC TRIM (HK) LTD C/O MAGIC TRIM INC
|
2018-08-05
|
HONG KONG
|
68815 PCE
|
10
|
210718JWLEM18070308
|
CB#&Cúc bấm
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
SHIPPER: MAGIC TRIM (HK) LTD C/O MAGIC TRIM INC
|
2018-07-23
|
HONG KONG
|
3640 SET
|