|
1
|
151219LQDHCM9C6522
|
Nhựa nguyên sinh từ nhựa Copolyme acrylonitril-butadien-styren - Resin ABS(FR)-FR-1009, dạng hạt, mới 100%
|
Công Ty TNHH ắc Quy Gs Việt Nam
|
SHINRYU TECHNOLOGY(HK) LIMITED
|
2019-12-23
|
CHINA
|
3000 KGM
|
|
2
|
030319SSLHCM191119
|
Nhựa nguyên sinh Copolyme acrylonitril-butadien-styren (Resin ABS(FR))-FR-1009, dạng hạt HT700 8A411
|
Công Ty TNHH ắc Quy Gs Việt Nam
|
SHINRYU TECHNOLOGY(HK) LIMITED
|
2019-12-03
|
CHINA
|
16000 KGM
|
|
3
|
101119LQDHCM9B6553
|
Nhựa nguyên sinh từ nhựa Copolyme acrylonitril-butadien-styren - Resin ABS(FR)-FR-1009, dạng hạt, mới 100%
|
Công Ty TNHH ắc Quy Gs Việt Nam
|
SHINRYU TECHNOLOGY(HK) LIMITED
|
2019-11-19
|
CHINA
|
3000 KGM
|
|
4
|
040819SSLHCM1903051
|
Hạt nhựa nguyên sinh từ nhựa poly propylen, dạng hạt - RESIN PP (FR)-FV-028 , mới 100%
|
Công Ty TNHH ắc Quy Gs Việt Nam
|
SHINRYU TECHNOLOGY(HK) LIMITED
|
2019-08-16
|
CHINA
|
2000 KGM
|
|
5
|
040819SSLHCM1903051
|
Nhựa nguyên sinh từ nhựa Copolyme acrylonitril-butadien-styren - Resin ABS(FR)-FR-1009, dạng hạt HT700 8A411 , mới 100%
|
Công Ty TNHH ắc Quy Gs Việt Nam
|
SHINRYU TECHNOLOGY(HK) LIMITED
|
2019-08-16
|
CHINA
|
4000 KGM
|
|
6
|
291119SSLHCM1906473
|
Nhựa nguyên sinh từ nhựa Copolyme acrylonitril-butadien-styren - Resin ABS(FR)-FR-1009, dạng hạt, mới 100%
|
Công Ty TNHH ắc Quy Gs Việt Nam
|
SHINRYU TECHNOLOGY(HK) LIMITED
|
2019-05-12
|
CHINA
|
16000 KGM
|
|
7
|
291119SSLHCM1906473
|
Nhựa nguyên sinh từ nhựa Copolyme acrylonitril-butadien-styren - Resin ABS(FR)-FR-1009, dạng hạt, mới 100%
|
Công Ty TNHH ắc Quy Gs Việt Nam
|
SHINRYU TECHNOLOGY(HK) LIMITED
|
2019-05-12
|
CHINA
|
16000 KGM
|
|
8
|
101218LQDHCM8C6555
|
Hạt nhựa nguyên sinh-Polyme Propylen PP (FR)-NVL sản xuất vỏ nắp bình ắc quy
|
Công Ty TNHH ắc Quy Gs Việt Nam
|
SHINRYU TECHNOLOGY(HK) LIMITED
|
2018-12-19
|
CHINA
|
2000 KGM
|
|
9
|
171118LQDHCM8B6610
|
Hạt nhựa nguyên sinh-Polyme Propylen PP (FR)-NVL sản xuất vỏ nắp bình ắc quy
|
Công Ty TNHH ắc Quy Gs Việt Nam
|
SHINRYU TECHNOLOGY(HK) LIMITED
|
2018-12-01
|
CHINA
|
2000 KGM
|
|
10
|
121118LQDHCM8B6560B/C
|
Nhựa nguyên sinh Copolyme acrylonitril-butadien-styren (Resin ABS(FR))-FR-1009, dạng hạt HT700 8A411
|
Công Ty TNHH ắc Quy Gs Việt Nam
|
SHINRYU TECHNOLOGY(HK) LIMITED
|
2018-11-22
|
CHINA
|
3000 KGM
|