|
1
|
6577373401
|
APNV01#&Nhãn vải các loại
|
Công ty CP Tae Kwang Vina Industrial
|
SHING HING LABELS DEVELOPMENT LIMITED
|
2020-10-03
|
CHINA
|
14 PR
|
|
2
|
6577373401
|
APNV01#&Nhãn vải các loại
|
Công ty CP Tae Kwang Vina Industrial
|
SHING HING LABELS DEVELOPMENT LIMITED
|
2020-10-03
|
CHINA
|
5 PR
|
|
3
|
3054630670
|
APNV01#&Nhãn vải các loại
|
Công ty CP Tae Kwang Vina Industrial
|
SHING HING LABELS DEVELOPMENT LTD.
|
2020-07-05
|
CHINA
|
10 PR
|
|
4
|
3054630670
|
APNV01#&Nhãn vải các loại
|
Công ty CP Tae Kwang Vina Industrial
|
SHING HING LABELS DEVELOPMENT LTD.
|
2020-07-05
|
CHINA
|
10 PR
|
|
5
|
3054630670
|
APNV01#&Nhãn vải các loại
|
Công ty CP Tae Kwang Vina Industrial
|
SHING HING LABELS DEVELOPMENT LTD.
|
2020-07-05
|
CHINA
|
10 PR
|
|
6
|
3054630670
|
APNV01#&Nhãn vải các loại
|
Công ty CP Tae Kwang Vina Industrial
|
SHING HING LABELS DEVELOPMENT LTD.
|
2020-07-05
|
CHINA
|
10 PR
|
|
7
|
2276185962
|
APNV01#&Nhãn vải các loại
|
Công ty CP Tae Kwang Vina Industrial
|
SHING HING LABELS DEVELOPMENT LTD.
|
2020-03-25
|
CHINA
|
7 PR
|
|
8
|
3818019052
|
APNV01#&Nhãn vải các loại
|
Công ty CP Tae Kwang Vina Industrial
|
SHING HING LABELS DEVELOPMENT LTD.
|
2020-03-18
|
CHINA
|
2.5 PR
|
|
9
|
3818019052
|
APNV01#&Nhãn vải các loại
|
Công ty CP Tae Kwang Vina Industrial
|
SHING HING LABELS DEVELOPMENT LTD.
|
2020-03-18
|
CHINA
|
13.5 PR
|
|
10
|
3818019052
|
APNV01#&Nhãn vải các loại
|
Công ty CP Tae Kwang Vina Industrial
|
SHING HING LABELS DEVELOPMENT LTD.
|
2020-03-18
|
CHINA
|
2.5 PR
|