1
|
250122HYHPG2201569
|
206-20#&Chất chống nước - Nanoscale: Calcium carbonate(cas:471-34-1):41%, Potassium sodium silicate powder (cas:1312-76-1): 34%, Palm wax(cas:8015-86-9):25%; dạng bột, 80 kiện,(25kg/kiện). mới 100%
|
Công ty TNHH SHINE LUH INDUSTRIAL Việt Nam
|
SHINE LUH IND. CO., LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
2000 KGM
|
2
|
60422217376626
|
202#&Polymer Polyols CHP-2045 (TP:Polyether Polyols(cas:9082-00-2):70%,vinyl monomer(cas:57913-80-1):30% nguyên sinh,dạng lỏng,không chứa HCFC,200kg/kiện,32 kiện,8pallets .Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH SHINE LUH INDUSTRIAL Việt Nam
|
SHINE LUH IND. CO., LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
6400 KGM
|
3
|
60422217376626
|
206-20#&Chất chống nước-Nanoscale:Calcium carbonate(cas:471-34-1):41%,Potassium sodium silicate powder (cas:1312-76-1): 34%,Palm wax(cas:8015-86-9):25%;dạng bột,25kg/kiện,120 kiện,6pallets. mới 100%
|
Công ty TNHH SHINE LUH INDUSTRIAL Việt Nam
|
SHINE LUH IND. CO., LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
3000 KGM
|
4
|
60422217376626
|
206-20#&Chất chống nước:Fluorine-free water repellent (Silicone polymer( cas:9016-00-6):20-25%, Water: 75-80%,các chất khác <1%;dạng lỏng, 25kg/kiện,108 kiện,6pallets,Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH SHINE LUH INDUSTRIAL Việt Nam
|
SHINE LUH IND. CO., LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
2700 KGM
|
5
|
080322SITGZJHPG60127
|
202#&Chất tạo mút-Polymer Polyols CHP-2045 (thành phần:Polyether Polyols (cas:9082-00-2): 70%, polyether and vinyl monomer (cas:57913-80-1): 30%, nguyên sinh,dạng lỏng, 200kg/thùng,Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH SHINE LUH INDUSTRIAL Việt Nam
|
SHINE LUH IND. CO., LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
32000 KGM
|
6
|
180122YE317S11C42001T
|
202#&Polymer Polyols CHP-2045 (TP:Polyether Polyols(cas:9082-00-2):70%,vinyl monomer(cas:57913-80-1):30% nguyên sinh,dạng lỏng,không chứa HCFC,200kg/kiện,48 kiện,12pallets .Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH SHINE LUH INDUSTRIAL Việt Nam
|
SHINE LUH IND. CO., LTD
|
2022-01-27
|
CHINA
|
9600 KGM
|
7
|
180122YE317S11C42001T
|
206-20#&Chất chống nước:Fluorine-free water repellent (Silicone polymer( cas:9016-00-6): 20-25%, Water: 75-80%,các chất khác <1%; dạng lỏng,90 kiện, 25kg/kiện,18kiện/1pallets=5pallets, Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH SHINE LUH INDUSTRIAL Việt Nam
|
SHINE LUH IND. CO., LTD
|
2022-01-27
|
CHINA
|
2250 KGM
|
8
|
180122YE317S11C42001T
|
202#&Chất tạo mút:Polypropylene Glycol POLYOLY-1900 (TP:Polypropylene Glycol (cas:25322-69-4) > 99.9%, nguyên sinh, dạng lỏng,200kg/kiện,4 kiện,4kiện/1pallets=1pallets.Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH SHINE LUH INDUSTRIAL Việt Nam
|
SHINE LUH IND. CO., LTD
|
2022-01-27
|
CHINA
|
800 KGM
|
9
|
180122YE317S11C42001T
|
202#&Chất tạo mút-chống ố vàng (CHISORB B2416NPF-4)Anti-yellowing agents Bis (n, n-dimethylhydrazide amino-4-phenyl) methane (cas:85095-61-0) dạng lỏng,18 kiện (20 kg/kiện)=1pallets,Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH SHINE LUH INDUSTRIAL Việt Nam
|
SHINE LUH IND. CO., LTD
|
2022-01-27
|
CHINA
|
360 KGM
|
10
|
180122YE317S11C42001T
|
202#&Polymer Polyols CHP-2045 (TP:Polyether Polyols(cas:9082-00-2):70%,vinyl monomer(cas:57913-80-1):30% nguyên sinh,dạng lỏng,không chứa HCFC,200kg/kiện,48 kiện,12pallets .Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH SHINE LUH INDUSTRIAL Việt Nam
|
SHINE LUH IND. CO., LTD
|
2022-01-27
|
CHINA
|
9600 KGM
|