|
1
|
100422FKJBJV60651-01
|
18M2-ZR#&Kim loại Zircon (99.9%)
|
Công ty TNHH vật liệu nam châm SHIN-ETSU Việt Nam
|
SHIN-ETSU CHEMICAL CO., LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
1200 KGM
|
|
2
|
140322FKJBJA19526-01
|
18M2-ZR#&Kim loại Zircon (99.9%)
|
Công ty TNHH vật liệu nam châm SHIN-ETSU Việt Nam
|
SHIN-ETSU CHEMICAL CO., LTD
|
2022-03-29
|
CHINA
|
1800 KGM
|
|
3
|
010122GXWNK21125515
|
Giấy bóng mờ dùng trong sản xuất giấy chống dính UPM Brilliant 58gsm 2050mm x 16000M .Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Topco (Việt Nam)
|
SHIN-ETSU CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-01-13
|
CHINA
|
164000 MTK
|
|
4
|
160721FKJBBN30976-02
|
Cốc nung carbon chịu nhiệt (sản phẩm của gốm), kích thước: Phi 600*700 mm. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH vật liệu nam châm SHIN-ETSU Việt Nam
|
SHIN-ETSU CHEMICAL CO.,LTD.
|
2021-07-28
|
CHINA
|
2 PCE
|
|
5
|
160721FKJBBN30976-02
|
Cốc nung carbon chịu nhiệt (sản phẩm của gốm), kích thước : Phi 600*650 mm. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH vật liệu nam châm SHIN-ETSU Việt Nam
|
SHIN-ETSU CHEMICAL CO.,LTD.
|
2021-07-28
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
6
|
251121FKJBES79562-01
|
FE-BO#&Hợp kim Ferro-Boron (Fe-B)
|
Công ty TNHH vật liệu nam châm SHIN-ETSU Việt Nam
|
SHIN-ETSU CHEMICAL CO., LTD
|
2021-07-12
|
CHINA
|
4000 KGM
|
|
7
|
200620FKJART10376-02
|
Thìa múc bằng Titanium. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH vật liệu nam châm SHIN-ETSU Việt Nam
|
SHIN-ETSU CHEMICAL CO., LTD
|
2020-06-24
|
CHINA
|
10 PCE
|
|
8
|
140420FKJAPS05326-01
|
DYO (H)#&Ô xít đất hiếm Dy2O3 (Type H)
|
Công ty TNHH vật liệu nam châm SHIN-ETSU Việt Nam
|
SHIN-ETSU CHEMICAL CO., LTD
|
2020-04-27
|
CHINA
|
12000 KGM
|
|
9
|
130320FKJAPC27183-01
|
DYO (H)#&Ô xít đất hiếm Dy2O3 (Type H)
|
Công ty TNHH vật liệu nam châm SHIN-ETSU Việt Nam
|
SHIN-ETSU CHEMICAL CO., LTD
|
2020-03-25
|
CHINA
|
10000 KGM
|
|
10
|
130320FKJAPC27183-01
|
DYO (H)#&Ô xít đất hiếm Dy2O3 (Type H)
|
Công ty TNHH vật liệu nam châm SHIN-ETSU Việt Nam
|
SHIN-ETSU CHEMICAL CO., LTD
|
2020-03-25
|
CHINA
|
10000 KGM
|