|
1
|
TSN22050011
|
PSX17#&Dải lông thú cắt sẵn (chiếc) (lông chó đã qua sơ chế và dệt thành chiếc, tên khoa học: Nyctereutes procyonoides), dùng may trang trí vào cổ áo jacket, mới 100%.
|
Công ty TNHH ROSVIET
|
SHIJIAZHUANG XING JI TRADING CO., LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
2360 PCE
|
|
2
|
TSN22050011
|
PSX17#&Dải lông thú cắt sẵn (chiếc) (lông chó đã qua sơ chế và dệt thành chiếc, tên khoa học: Nyctereutes procyonoides), dùng may trang trí vào cổ áo jacket, mới 100%.
|
Công ty TNHH ROSVIET
|
SHIJIAZHUANG XING JI TRADING CO., LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
1560 PCE
|
|
3
|
TSN21061832
|
PSX17#&Dải lông thú cắt sẵn (chiếc) (lông chó đã qua sơ chế và dệt thành chiếc, tên khoa học: Nyctereutes procyonoides), dùng may trang trí vào cổ áo jacket, mới 100%.
|
Công ty TNHH ROSVIET
|
SHIJIAZHUANG XING JI TRADING CO., LTD
|
2021-07-06
|
CHINA
|
1215 PCE
|
|
4
|
TSN21061832
|
PSX17#&Dải lông thú cắt sẵn (chiếc) (lông chó đã qua sơ chế và dệt thành chiếc, tên khoa học: Nyctereutes procyonoides), dùng may trang trí vào cổ áo jacket, mới 100%.
|
Công ty TNHH ROSVIET
|
SHIJIAZHUANG XING JI TRADING CO., LTD
|
2021-07-06
|
CHINA
|
845 PCE
|
|
5
|
010621YF16HB210523
|
PL41#&Lông thú cắt sẵn (lông gấu) đã qua xử lý (4X73CM), dùng để gắn lên mũ áo (Raccoon-Nyctereutes procyonoides, không thuộc cites quản lý), đồ phụ trợ may mặc, sử dụng trực tiếp làm NPL may mặc.
|
Tổng công ty Đức Giang - Công ty cổ phần
|
SHIJIAZHUANG XINGJI TRADING CO.,LTD
|
2021-06-16
|
CHINA
|
256 PCE
|
|
6
|
010621YF16HB210523
|
PL41#&Lông thú cắt sẵn (lông gấu) đã qua xử lý (4X72CM), dùng để gắn lên mũ áo (Raccoon-Nyctereutes procyonoides, không thuộc cites quản lý), đồ phụ trợ may mặc, sử dụng trực tiếp làm NPL may mặc.
|
Tổng công ty Đức Giang - Công ty cổ phần
|
SHIJIAZHUANG XINGJI TRADING CO.,LTD
|
2021-06-16
|
CHINA
|
369 PCE
|
|
7
|
010621YF16HB210523
|
PL41#&Lông thú cắt sẵn (lông gấu) đã qua xử lý (4X71CM), dùng để gắn lên mũ áo (Raccoon-Nyctereutes procyonoides, không thuộc cites quản lý), đồ phụ trợ may mặc, sử dụng trực tiếp làm NPL may mặc.
|
Tổng công ty Đức Giang - Công ty cổ phần
|
SHIJIAZHUANG XINGJI TRADING CO.,LTD
|
2021-06-16
|
CHINA
|
200 PCE
|
|
8
|
150321YF16HB210318
|
14#&lông thú cắt sẵn (lông gấu) đã qua xử lý (4X75CM), dùng để gắn lên mũ áo (Raccoon-Nyctereutes procyonoides, không thuộc cites quản lý), đồ phụ trợ may mặc, sử dụng trực tiếp làm NPL may mặc.
|
Tổng công ty Đức Giang - Công ty cổ phần
|
SHIJIAZHUANG XINGJI TRADING CO.,LTD
|
2021-03-29
|
CHINA
|
303 PCE
|
|
9
|
150321YF16HB210318
|
14#&lông thú cắt sẵn (lông gấu) đã qua xử lý (4X74CM), dùng để gắn lên mũ áo (Raccoon-Nyctereutes procyonoides, không thuộc cites quản lý), đồ phụ trợ may mặc, sử dụng trực tiếp làm NPL may mặc.
|
Tổng công ty Đức Giang - Công ty cổ phần
|
SHIJIAZHUANG XINGJI TRADING CO.,LTD
|
2021-03-29
|
CHINA
|
441 PCE
|
|
10
|
150321YF16HB210318
|
14#&lông thú cắt sẵn (lông gấu) đã qua xử lý (4X73CM), dùng để gắn lên mũ áo (Raccoon-Nyctereutes procyonoides, không thuộc cites quản lý), đồ phụ trợ may mặc, sử dụng trực tiếp làm NPL may mặc.
|
Tổng công ty Đức Giang - Công ty cổ phần
|
SHIJIAZHUANG XINGJI TRADING CO.,LTD
|
2021-03-29
|
CHINA
|
262 PCE
|