|
1
|
230619OOLU2623218330
|
Que hàn, chất liệu thép cacbon, kích thước: 3.2x350mm,nhà sx:SHIJIAZHUANG SHIQIAO ELECTRIC WELDING MATERIAL CO.,LTD, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Đồng Tâm
|
SHIJIAZHUANG SHIQIAO ELECTRIC WELDING MATERIAL CO.,LTD
|
2019-05-07
|
CHINA
|
7800 KGM
|
|
2
|
230619OOLU2623218330
|
Que hàn, chất liệu thép cacbon, kích thước: 2.5x300mm,nhà sx:SHIJIAZHUANG SHIQIAO ELECTRIC WELDING MATERIAL CO.,LTD, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Đồng Tâm
|
SHIJIAZHUANG SHIQIAO ELECTRIC WELDING MATERIAL CO.,LTD
|
2019-05-07
|
CHINA
|
18200 KGM
|
|
3
|
SM18E10488
|
Dây hàn bằng kim loại MIG ER70S-6 0.9mm (BEST METAL).Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại T.E.M
|
SHIJIAZHUANG SHIQIAO ELECTRIC WELDING MATERIAL CO.,LTD
|
2018-06-12
|
CHINA
|
8640 KGM
|
|
4
|
SM18E10488
|
Dây hàn bằng kim loại MIG ER70S-6 0.8mm (BEST METAL).Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại T.E.M
|
SHIJIAZHUANG SHIQIAO ELECTRIC WELDING MATERIAL CO.,LTD
|
2018-06-12
|
CHINA
|
16200 KGM
|
|
5
|
SM18E10415
|
Dây hàn bằng kim loại MIG ER706S-6 1.2mm (BEST METAL).Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại T.E.M
|
SHIJIAZHUANG SHIQIAO ELECTRIC WELDING MATERIAL CO.,LTD
|
2018-05-22
|
CHINA
|
18360 KGM
|
|
6
|
SM18E10415
|
Dây hàn bằng kim loại MIG ER706S-6 0.9mm (BEST METAL).Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại T.E.M
|
SHIJIAZHUANG SHIQIAO ELECTRIC WELDING MATERIAL CO.,LTD
|
2018-05-22
|
CHINA
|
6480 KGM
|
|
7
|
170418SITGTXHP225062
|
Que hàn điện cực bằng kim loại cơ bản, đã tráng phủ chất trợ dung, dùng để hàn hồ quang điện (AWS E6013); Phi 3,2mm, chiều dài 350mm; Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH thương mại và xuất nhập khẩu Đài Việt
|
SHIJIAZHUANG SHIQIAO ELECTRIC WELDING MATERIAL CO., LTD
|
2018-05-04
|
CHINA
|
17000 KGM
|
|
8
|
170418SITGTXHP225062
|
Que hàn điện cực bằng kim loại cơ bản, đã tráng phủ chất trợ dung, dùng để hàn hồ quang điện (AWS E6013); Phi 2,5mm, chiều dài 300mm; Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH thương mại và xuất nhập khẩu Đài Việt
|
SHIJIAZHUANG SHIQIAO ELECTRIC WELDING MATERIAL CO., LTD
|
2018-05-04
|
CHINA
|
8000 KGM
|