1
|
1007190259569280
|
Ván lạng từ gỗ thông- NEW ZEALAND PINE VENEER QC:(1.2MM*1.0-2.9M*0.1-0.35M)- TKH: Pinus sylvestris- Nguyên liệu NK để sản xuất đồ gỗ nội thất
|
CôNG TY TNHH Gỗ TUấN MạO
|
SHENZHEN ZHONGXINGYUAN IMPORT AND EXPORT CO., LTD.
|
2019-12-07
|
CHINA
|
11207.75 MTK
|
2
|
1007190259569280
|
Ván lạng từ gỗ tràm- ACACIA VENEER QC:(0.4MM*1.0-2.7M*0.1-0.35M)- TKH: Acacia auriculiformis - Nguyên liệu NK để sản xuất đồ gỗ nội thất
|
CôNG TY TNHH Gỗ TUấN MạO
|
SHENZHEN ZHONGXINGYUAN IMPORT AND EXPORT CO., LTD.
|
2019-12-07
|
CHINA
|
44968.63 MTK
|
3
|
050719COAU7086815930
|
Ván lạng từ gỗ tràm-ACACIA VENEER QC:(0.4MM*1.0-2.2M*0.1-0.35M)- TKH: Acacia auriculiformis - Nguyên liệu NK để sản xuất đồ gỗ nội thất
|
CôNG TY TNHH Gỗ TUấN MạO
|
SHENZHEN ZHONGXINGYUAN IMPORT AND EXPORT CO., LTD.
|
2019-10-07
|
CHINA
|
18060.07 MTK
|
4
|
050719COAU7086815930
|
Ván lạng từ gỗ thông- NEW ZEALAND PINE VENEER QC:(0.45MM*1.0-2.9M*0.1-0.35M)- TKH: Pinus sylvestris- Nguyên liệu NK để sản xuất đồ gỗ nội thất
|
CôNG TY TNHH Gỗ TUấN MạO
|
SHENZHEN ZHONGXINGYUAN IMPORT AND EXPORT CO., LTD.
|
2019-10-07
|
CHINA
|
42264.38 MTK
|
5
|
050719COAU7086815930
|
Ván lạng từ gỗ sồi đỏ - RED OAK VENEER QC:( 0.4MM * 1.0-3.2M*0.1-0.35M) - TKH: Quercus spp - Nguyên liệu NK để sản xuất đồ gỗ nội thất
|
CôNG TY TNHH Gỗ TUấN MạO
|
SHENZHEN ZHONGXINGYUAN IMPORT AND EXPORT CO., LTD.
|
2019-10-07
|
CHINA
|
10454.95 MTK
|
6
|
050719COAU7086815120
|
Ván lạng từ gỗ tràm- ACACIA VENEER QC:(0.8MM*1.0-2.6M*0.1-0.35M)- TKH: Acacia auriculiformis - Nguyên liệu NK để sản xuất đồ gỗ nội thất
|
CôNG TY TNHH Gỗ TUấN MạO
|
SHENZHEN ZHONGXINGYUAN IMPORT AND EXPORT CO., LTD.
|
2019-10-07
|
CHINA
|
1556.58 MTK
|
7
|
050719COAU7086815120
|
Ván lạng từ gỗ thông- NEW ZEALAND PINE VENEER QC:(0.45MM*1.0-2.9M*0.1-0.35M)- TKH: Pinus sylvestris- Nguyên liệu NK để sản xuất đồ gỗ nội thất
|
CôNG TY TNHH Gỗ TUấN MạO
|
SHENZHEN ZHONGXINGYUAN IMPORT AND EXPORT CO., LTD.
|
2019-10-07
|
CHINA
|
50350.43 MTK
|
8
|
190719COAU7086816000
|
Ván lạng từ gỗ nhân tạo- ENGINEERED VENEER QC:(0.45MM*1.0-2.6M*0.1-0.35M)- Nguyên liệu NK để sản xuất đồ gỗ nội thất.
|
CôNG TY TNHH Gỗ TUấN MạO
|
SHENZHEN ZHONGXINGYUAN IMPORT AND EXPORT CO., LTD.
|
2019-07-25
|
CHINA
|
3404 TAM
|
9
|
190719COAU7086816000
|
Ván lạng từ gỗ xoài- MANGO VENEER QC: (0.5MM*1.0-2.7M*0.1-0.35M) -TKH: Mangifera minutifolia - Nguyên liệu NK để sản xuất đồ gỗ nội thất.
|
CôNG TY TNHH Gỗ TUấN MạO
|
SHENZHEN ZHONGXINGYUAN IMPORT AND EXPORT CO., LTD.
|
2019-07-25
|
CHINA
|
4122.25 MTK
|
10
|
190719COAU7086816000
|
Ván lạng từ gỗ tràm-ACACIA VENEER QC: (0.4MM*1.0-2.7M*0.1-0.35M)- TKH: Acacia auriculiformis- Nguyên liệu NK để sản xuất đồ gỗ nội thất.
|
CôNG TY TNHH Gỗ TUấN MạO
|
SHENZHEN ZHONGXINGYUAN IMPORT AND EXPORT CO., LTD.
|
2019-07-25
|
CHINA
|
38354.22 MTK
|