|
1
|
111900006897863
|
Máy kiểm tra chênh lệch khe hở tai nghe,nhãn hiệu:XLX,model:X-EP-AADJ-B01,seri:049040610320,220V/50W,dùng để kiểm tra khe hở của tai nghe,mới 100%
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
SHENZHEN XINLIANXING ELECTROMECHANICAL EQUIPMENT CO.,LTD.
|
2019-10-25
|
CHINA
|
1 SET
|
|
2
|
111900006897863
|
Máy kiểm tra chênh lệch khe hở tai nghe,nhãn hiệu:XLX,model:X-EP-AADJ-B01,seri:049040610317,220V/50W,dùng để kiểm tra khe hở của tai nghe,mới 100%
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
SHENZHEN XINLIANXING ELECTROMECHANICAL EQUIPMENT CO.,LTD.
|
2019-10-25
|
CHINA
|
1 SET
|
|
3
|
111900006897863
|
Máy kiểm tra chênh lệch khe hở tai nghe,nhãn hiệu:XLX,model:X-EP-AADJ-B01,seri:049040610314,220V/50W,dùng để kiểm tra khe hở của tai nghe,mới 100%
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
SHENZHEN XINLIANXING ELECTROMECHANICAL EQUIPMENT CO.,LTD.
|
2019-10-25
|
CHINA
|
1 SET
|
|
4
|
111900006897863
|
Máy kiểm tra chênh lệch khe hở tai nghe,nhãn hiệu:XLX,model:X-EP-AADJ-B01,seri:049040610313,220V/50W,dùng để kiểm tra khe hở của tai nghe,mới 100%
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
SHENZHEN XINLIANXING ELECTROMECHANICAL EQUIPMENT CO.,LTD.
|
2019-10-25
|
CHINA
|
1 SET
|
|
5
|
111900006897863
|
Máy kiểm tra chênh lệch khe hở tai nghe,nhãn hiệu:XLX,model:X-EP-AADJ-B01,seri049040610312,220V/50W,dùng để kiểm tra khe hở của tai nghe,mới 100%
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
SHENZHEN XINLIANXING ELECTROMECHANICAL EQUIPMENT CO.,LTD.
|
2019-10-25
|
CHINA
|
1 SET
|
|
6
|
111900006897863
|
Máy kiểm tra chênh lệch khe hở tai nghe,nhãn hiệu:XLX,model:X-EP-AADJ-B01,seri:049040610311,220V/50W,dùng để kiểm tra khe hở của tai nghe,mới 100%
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
SHENZHEN XINLIANXING ELECTROMECHANICAL EQUIPMENT CO.,LTD.
|
2019-10-25
|
CHINA
|
1 SET
|
|
7
|
111900006897863
|
Máy kiểm tra chênh lệch khe hở tai nghe,nhãn hiệu:XLX,model:X-EP-AADJ-B01,seri:049040610305,220V/50W,dùng để kiểm tra khe hở của tai nghe,mới 100%
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
SHENZHEN XINLIANXING ELECTROMECHANICAL EQUIPMENT CO.,LTD.
|
2019-10-25
|
CHINA
|
1 SET
|
|
8
|
111900006897863
|
Máy kiểm tra chênh lệch khe hở tai nghe,nhãn hiệu:XLX,model:X-EP-AADJ-B01,seri:049040610303,220V/50W,dùng để kiểm tra khe hở của tai nghe,mới 100%
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
SHENZHEN XINLIANXING ELECTROMECHANICAL EQUIPMENT CO.,LTD.
|
2019-10-25
|
CHINA
|
1 SET
|
|
9
|
111900006897863
|
Máy kiểm tra chênh lệch khe hở tai nghe,nhãn hiệu:XLX,model:X-EP-AADJ-B01,seri:049040610290,220V/50W,dùng để kiểm tra khe hở của tai nghe,mới 100%
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
SHENZHEN XINLIANXING ELECTROMECHANICAL EQUIPMENT CO.,LTD.
|
2019-10-25
|
CHINA
|
1 SET
|
|
10
|
111900006897863
|
Máy kiểm tra chênh lệch khe hở tai nghe,nhãn hiệu:XLX,model:X-EP-AADJ-B01,seri:049040610302,220V/50W,dùng để kiểm tra khe hở của tai nghe,mới 100%
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
SHENZHEN XINLIANXING ELECTROMECHANICAL EQUIPMENT CO.,LTD.
|
2019-10-25
|
CHINA
|
1 SET
|