1
|
1Z4FF3190418106722
|
120#&Nhãn Vải
|
Công Ty TNHH DE.M.CO. VINA
|
SHENZHEN XING RONG HUA LTD.
|
2020-01-15
|
CHINA
|
3000 PCE
|
2
|
1Z4FF3190412241962
|
NÚT KIM LOẠI
|
CôNG TY TNHH MTV NHà MáY MAY MặC ĐứC
|
SHENZHEN XING RONG HUA LTD.
|
2018-12-20
|
CHINA
|
1300 PCE
|
3
|
1Z4FF3190412241962
|
NÚT KIM LOẠI
|
CôNG TY TNHH MTV NHà MáY MAY MặC ĐứC
|
SHENZHEN XING RONG HUA LTD.
|
2018-12-20
|
CHINA
|
100 PCE
|
4
|
1Z4FF3190412241962
|
NÚT KIM LOẠI
|
CôNG TY TNHH MTV NHà MáY MAY MặC ĐứC
|
SHENZHEN XING RONG HUA LTD.
|
2018-12-20
|
CHINA
|
4000 PCE
|
5
|
1Z4FF3190403829354
|
NÚT KIM LOẠI
|
CôNG TY TNHH MTV NHà MáY MAY MặC ĐứC
|
SHENZHEN XING RONG HUA LTD.
|
2018-11-22
|
CHINA
|
4800 PCE
|
6
|
1Z4FF3196735076267
|
CMNUT00#&Nút thành phần (1 bộ = 4 cái)
|
CôNG TY TNHH MTV NHà MáY MAY MặC ĐứC
|
SHENZHEN XING RONG HUA LTD
|
2018-11-09
|
CHINA
|
3000 SET
|
7
|
1Z4FF3196735076267
|
CMNUT00#&Nút thành phần (1 bộ = 4 cái)
|
CôNG TY TNHH MTV NHà MáY MAY MặC ĐứC
|
SHENZHEN XING RONG HUA LTD
|
2018-11-09
|
CHINA
|
6100 SET
|
8
|
1Z4FF3190431219166
|
CMNUT00#&Nút thành phần (1 bộ = 4 cái) (PERSE- 509999)
|
CôNG TY TNHH MTV NHà MáY MAY MặC ĐứC
|
SHENZHEN XING RONG HUA LTD
|
2018-10-11
|
CHINA
|
6090 SET
|
9
|
1Z4FF3190431219166
|
CMNUT02#&Nút kim loại (PERSE- 512995)
|
CôNG TY TNHH MTV NHà MáY MAY MặC ĐứC
|
SHENZHEN XING RONG HUA LTD
|
2018-10-11
|
CHINA
|
1120 PCE
|
10
|
1Z4FF3190431219166
|
CMNUT00#&Nút thành phần (1 bộ = 4 cái) (PERSE- 512995)
|
CôNG TY TNHH MTV NHà MáY MAY MặC ĐứC
|
SHENZHEN XING RONG HUA LTD
|
2018-10-11
|
CHINA
|
2200 SET
|