1
|
140321KMTCHKG4231911
|
Sáp nhân tạo đi từ polyetylen, dạng vảy (Polyethylene Wax), dùng để tăng giảm độ khô trong sx mực in, CAS:9002-88-4, mới 100% theo KQ PTPL số 764/KĐ3-TH (12/04/21)
|
CôNG TY TNHH MựC IN GREAT WORLD VIệT NAM
|
SHENZHEN SHIFU CHEMICAL ENGINEERING CO.,LTD
|
2021-02-06
|
CHINA
|
200 KGM
|
2
|
140321KMTCHKG4231911
|
Polyurethane trong dung môi hữu cơ, hàm lượng dung môi lớn hơn 50% theo trọng lượng (Polyurethanes Resin), NPL sx mực in, CAS:108-94-1; 105-46-4,hàng mới 100% theo KQ PTPL số 579/TB-KĐ3 (26/04/21)
|
CôNG TY TNHH MựC IN GREAT WORLD VIệT NAM
|
SHENZHEN SHIFU CHEMICAL ENGINEERING CO.,LTD
|
2021-02-06
|
CHINA
|
15050 KGM
|
3
|
140321KMTCHKG4231911
|
Sáp nhân tạo từ polyethylen Wax, dạng rắn, dùng để tăng giảm độ khô trong sx mực in trong ngành may mặc và giày dép, CAS:9002-88-4, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MựC IN GREAT WORLD VIệT NAM
|
SHENZHEN SHIFU CHEMICAL ENGINEERING CO.,LTD
|
2021-03-31
|
CHINA
|
200 KGM
|
4
|
140321KMTCHKG4231911
|
Nhựa Polyurethanes Resin nguyên sinh, dạng lỏng ,NPL sx mực in trong ngành may mặc và giày dép. CAS:108-94-1; 105-46-4,hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MựC IN GREAT WORLD VIệT NAM
|
SHENZHEN SHIFU CHEMICAL ENGINEERING CO.,LTD
|
2021-03-31
|
CHINA
|
15050 KGM
|