1
|
071121SGLN21100545
|
Bulong thép không rỉ DIN 933 M7*25 ( đk thân 7mm; mới 100%; Mã KH: V178811533)
|
Công Ty TNHH V Xanh
|
SHENZHEN SHI SHI TONG METAL PRODUCTS CO., LTD
|
2021-11-16
|
CHINA
|
8000 PCE
|
2
|
071121SGLN21100545
|
Lông đền thép không rỉ 5/16x9/16x0.062 (dùng cho bulong đk thân 8mm; mới 100%;
|
Công Ty TNHH V Xanh
|
SHENZHEN SHI SHI TONG METAL PRODUCTS CO., LTD
|
2021-11-16
|
CHINA
|
9000 PCE
|
3
|
071121SGLN21100545
|
Tán thép không rỉ 5/16-18 (dùng cho bulong đk thân 8mm; mới 100%)
|
Công Ty TNHH V Xanh
|
SHENZHEN SHI SHI TONG METAL PRODUCTS CO., LTD
|
2021-11-16
|
CHINA
|
9000 PCE
|
4
|
071121SGLN21100545
|
Bulong cổ vuông thép không rỉ 5/16-18X2-1/2 ( đk thân 8mm; mới 100%)
|
Công Ty TNHH V Xanh
|
SHENZHEN SHI SHI TONG METAL PRODUCTS CO., LTD
|
2021-11-16
|
CHINA
|
5000 PCE
|
5
|
071121SGLN21100545
|
Bulong thép không rỉ đầu 6 cạnh 5/16-18X2-1/2 ( đk thân 8mm; mới 100%)
|
Công Ty TNHH V Xanh
|
SHENZHEN SHI SHI TONG METAL PRODUCTS CO., LTD
|
2021-11-16
|
CHINA
|
4000 PCE
|
6
|
1Z76253Y6793670563
|
Bulong thép không rỉ DIN 933 M4*22 ( đk thân 4mm; dài 22mm; NCC: Shishitong; mới 100%; Mã KH: V178811535)
|
Công Ty TNHH V Xanh
|
SHENZHEN SHI SHI TONG METAL PRODUCTS CO., LTD
|
2021-11-04
|
CHINA
|
6000 PCE
|
7
|
1Z76253Y6793670563
|
Bulong thép không rỉ DIN 933 M7*25 ( đk thân 7mm; dài 25mm; NCC: Shishitong; mới 100%; Mã KH: V178811533)
|
Công Ty TNHH V Xanh
|
SHENZHEN SHI SHI TONG METAL PRODUCTS CO., LTD
|
2021-11-04
|
CHINA
|
12000 PCE
|
8
|
1Z630A6F8830032876
|
Vít thép đầu Pozi Pan M3*10 (đường kính thân 3mm)
|
Công Ty TNHH V Xanh
|
SHENZHEN SHI SHI TONG METAL PRODUCTS CO., LTD
|
2021-06-18
|
CHINA
|
50000 PCE
|
9
|
190521SGLN21053202
|
Lông đền thép không rỉ 5/16x9/16x0.062 (dùng cho bulong đk thân 8mm; mới 100%;
|
Công Ty TNHH V Xanh
|
SHENZHEN SHI SHI TONG METAL PRODUCTS CO., LTD
|
2021-05-24
|
CHINA
|
9000 PCE
|
10
|
190521SGLN21053202
|
Tán thép không rỉ 5/16-18 (dùng cho bulong đk thân 8mm; mới 100%)
|
Công Ty TNHH V Xanh
|
SHENZHEN SHI SHI TONG METAL PRODUCTS CO., LTD
|
2021-05-24
|
CHINA
|
9000 PCE
|